Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lined up” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.674) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Toán & tin: (hình) siêu trụ, parabolic hypercylineder, hình siêu trụ parabolic, spheroidal hypercylineder, siêu trụ phỏng cầu
  • Danh từ: váy bằng lá và cỏ dài (người pôlinêdi),
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, coupled , conjoined , allied , akin , cognate , interallied , intertwined , entwined , blended , connected , united , federated...
  • Danh từ: mảnh vải hoa hình chữ nhật mặc như cái váy ở pôlinêdi và ở xamoa,
  • trục có rãnh, trục răng, trục then, trục then hoa, trục khía rãnh, trục then hoa, splined shaft end, đầu trục then hoa, splined shaft end, đầu trục then hoa
  • / ´faiə¸brik /, Danh từ: gạch chịu lửa, Kỹ thuật chung: gạch chịu lửa, fire brick lined chimney, ống khói lót gạch chịu lửa, fire-brick lined, được...
  • mặt cắt nghiêng, considered inclined section, mặt cắt nghiêng được xét
  • Idioms: to be disinclined to, không muốn.
  • mái dốc đập tràn, mặt đập tràn, mặt tràn, streamlined spillway face, mặt tràn theo dạng dòng chảy
  • Tính từ: có kỷ luật, a disciplined mind, đầu óc có kỷ luật
  • / ¸disiη´klain /, Ngoại động từ: làm cho không thích, làm cho không ưa, làm cho chán ghét, hình thái từ:, to feel disinclined to do something, cảm thấy không...
  • / ´bæbit /, Cơ khí & công trình: đúc babit, rót babit, Kỹ thuật chung: hợp kim babít, lớp babit, babbit lined, được lát hợp kim babit
  • đầu trục truyền động, đầu trục, conical shaft end, đầu trục côn, serrated shaft end, đầu trục then hoa, splined shaft end, đầu trục then hoa, tachometer shaft end, đầu trục đồng hồ đo tốc độ quay (đầu...
  • ống xi-lanh chính, trụ chính, line-selection machine master cylinder, mặt trụ chính của máy lựa dòng
  • ống lót, ống lót xilanh, ống lót xy-lanh, lớp lót xilanh, sơ mi xilanh, sleeve cylinder liner, ống lót xilanh (xy lanh rời)
  • / brɛd /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cultivated , cultured , educated , raised , reared , brought up , trained , refined , produced , propagated,...
  • / ´sinlis /, tính từ, vô tội; không bao giờ phạm tội, Từ đồng nghĩa: adjective, angelic , angelical , clean , lily-white , pure , unblemished , uncorrupted , undefiled , unstained , unsullied , untainted...
  • nhóm tuyến tính, continuous linear group, nhóm tuyến tính liên tục, fractional linear group, nhóm tuyến tính phân thức, full linear group, nhóm tuyến tính đầy đủ, general linear group, nhóm tuyến tính tổng quát, linear...
  • / æn´dʒelikl /, danh từ, (thực vật học) cây bạch chỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, angelic , clean , lily-white , pure , sinless , unblemished , uncorrupted , undefiled , unstained , unsullied , untainted...
  • dầu xi lanh, dầu xi lanh, filtered cylinder oil, dầu xi lanh đã lọc, steam cylinder oil, dầu xi lanh hơi nước, upper cylinder oil, dầu xi lanh trên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top