Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Năm” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.677) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / tsu´na:mi /, Danh từ, số nhiều tsunamis: sóng lớn (gây ra do động đất ngầm dưới nước), sóng do địa chấn, sóng thần, Toán & tin: (cơ học )...
  • / i´næmə /, Ngoại động từ: làm cho yêu, làm cho phải lòng, làm say mê, làm ham mê, hình thái từ:, to be enamoured of somebody, phải lòng ai, to be enamoured...
  • phương pháp kiểm soát gặm mòn tối ưu, sự xử lý gặm mòn nhằm giảm thiểu nồng độ chì và đồng ở vòi nước dùng đồng thời đảm bảo việc xử lý này không làm hệ thống cung cấp nước vi phạm...
  • / ,mæsə'reiʃn /, Danh từ: sự thấm ướt; sự tẩm ướt; sự ngâm ướt, sự làm cho mềm, sự làm cho kiệt quệ, sự giầm, sự hành xác, Hóa học & vật...
  • đi-na-mô tua-bin, Danh từ: tuabo-đinamô,
  • / in´fætju¸eit /, Ngoại động từ: làm cuồng dại, làm mê tít, làm mê đắm, Từ đồng nghĩa: adjective, enamored , smitten
  • bre & name / ə´fend /, Hình thái từ: Ngoại động từ: xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thương, làm chướng (tai), làm...
  • bre & name / 'mɪnɪməm /, Danh từ, số nhiều minima: số lượng tối thiểu; mức tối thiểu, Tính từ: tối thiểu, Toán &...
  • / ´venəm /, Danh từ: nọc độc (của rắn, bò cạp..), (nghĩa bóng) cảm giác chua cay nặng nề, lời lẽ chua cay nặng nề; sự căm ghét, sự độc ác, sự nham hiểm, Y...
  • / di:pn /, Ngoại động từ: làm sâu hơn; đào sâu thêm, làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...), làm đậm thêm (màu sắc), làm trầm...
  • kiểm tra và bảo trì nâng cấp (i&m), chương trình bảo trì và kiểm tra xe cải tiến nhằm giảm khói xe. chương trình này bao gồm giảm thiểu nhiều loại xe và kiểu xe mới sản xuất mỗi năm hơn, và có...
  • kiểm tra và bảo trì nâng cấp (i&m), chương trình bảo trì và kiểm tra xe cải tiến nhằm giảm khói xe. chương trình này bao gồm giảm thiểu nhiều loại xe và kiểu xe mới sản xuất mỗi năm hơn, và có...
  • / ´timpənəm /, Danh từ, số nhiều tympanums, .tympana: tai giữa, (giải phẫu) màng nhĩ, màng thính giác (côn trùng), Cơ khí & công trình: tai giữa,
  • nam châm cảm điện, nam châm kích thích, nam châm tạo trường, nam châm tạo từ trường, phần cảm, phần cảm điện,
  • bre / әd'maɪә(r) /, name / əd'maɪər /, hình thái từ: Ngoại động từ: ngắm nhìn một cách vui thích, khâm phục, ( (thông tục)) thán phục, cảm phục;...
  • bre & name / praʊ /, Danh từ: mũi tàu, mũi thuyền, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) anh dũng, dũng cảm, can đảm, Kỹ thuật chung:...
  • bre & name / 'praʊəs /, Danh từ: lòng dũng cảm (trong chiến đấu); sự can đảm, kỹ năng, năng lực; sự tinh thông, sự thành thạo, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´slækən /, Ngoại động từ: nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng), làm chậm lại; chậm (bước) lại, làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết...
  • / di´flektiη /, Đo lường & điều khiển: sự làm võng, sự làm lệch, Kỹ thuật chung: lệch, beam deflecting, sự làm lệch chùm tia, deflecting cam, cam...
  • Danh từ: sự chậm lại, sự làm chậm lại, sự giảm tốc độ sản xuất (công nghiệp), sự suy thoái (kinh tế), Toán & tin: chậm lại, giảm tốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top