Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nouvel” Tìm theo Từ | Cụm từ (223) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / nou´velə /, Danh từ ( số nhiều novellas): tiểu thuyết ngắn; truyện mang tính tường thuật,
  • / 'inouveitiv /, như innovatory, Nguồn khác: Kinh tế: cách tân, chủ nghĩa cách tân, có tính chất đổi mới, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: như upstart, Từ đồng nghĩa: noun, arrogant , newcomer , nouveau riche , snob , upstart
  • / 'inouveitəri /, tính từ, có tính chất đổi mới; có tính chất sáng kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, creative , ingenious , innovative , original
  • đầu cuối ảo novell (novell),
  • server truyền thông không đồng bộ netware/novell,
  • dịch vụ nhắn tin toàn cầu (novell),
  • các trúc các dịch vụ điện thoại netware (novell),
  • hãng novell,
  • viện công nghệ novell,
  • trung tâm giáo dục uỷ quyền novell,
  • Idioms: to be engaged upon a novel, Đang bận viết một cuốn tiểu thuyết
  • / dis´kriptivnis /, danh từ, tính cách sinh động, tính cách sống động, the descriptiveness of a novel, tính cách sống động của một quyển tiểu thuyết
  • bộ định tuyến đa giao thức (novel),
  • giao diện các dịch vụ hỗ trợ không đồng bộ netware (novell),
  • / ´ouveit /, Tính từ: (sinh vật học) hình trứng, Từ đồng nghĩa: adjective, oviform , ovoid , ovoidal
  • / daim /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): một hào (một quành 0 đô la), ( the dimes) (từ lóng) tiền, ( định ngữ) rẻ tiền, Kỹ thuật chung: hào, a dime novel,...
  • các mạng zero hiệu quả (novell),
  • gói trao đổi lớn qua internet (novell),
  • / næ'reitə /, Danh từ: người kể chuyện, người tường thuật, Từ đồng nghĩa: noun, author , chronicler , describer , novelist , raconteur , reporter , teller of...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top