Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Suivre” Tìm theo Từ | Cụm từ (852) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (thông tục) xốn xang bồn chồn, Từ đồng nghĩa: adjective, aquiver , quaky , quivery , shaky , shivery...
  • / ´kweiki /, tính từ, rung động (đất), run run, run rẩy (người), Từ đồng nghĩa: adjective, aquiver , quivery , shaky , shivery , tremulant , twittery
  • Tính từ: run lẩy bẩy, Từ đồng nghĩa: adjective, quaky , quivery , shaky , shivery , tremulant , twittery
  • Thành Ngữ:, to have one's quiver full, đông con
  • Thành Ngữ:, to have an arrow left in one's quiver, như arrow
  • / 'kwivə /, Danh từ: bao đựng tên, ống tên (của các cung thủ), sự rung, sự run, tiếng rung, tiếng run, to have an arrow left in one's quiver, như arrow, Nội động...
  • / ´tʃip¸mʌηk /, Từ đồng nghĩa: noun, chippy , gopher , rodent , squirrel
  • động cơ lồng sóc, mô tơ kiểu lồng sóc, double-squirrel cage motor, động cơ lồng sóc kép
  • động cơ lồng sóc, double cage motor, động cơ lồng sóc kép, double-squirrel cage motor, động cơ lồng sóc kép
  • Danh từ: cái lồng có trục trụ tròn quay khi con vật nhỏ nhảy lên, công việc đều đều chán ngấy, Kỹ thuật chung: lồng, lồng sóc, double-squirrel...
  • như squirehood,
  • như squirelet,
  • / heik /, Danh từ: (động vật học) cá meluc (một loại cá tuyết), Kinh tế: cá tuyết than, cá mechic, california hake, cá tuyết than califonia, common squirrel...
  • / skwaiə´a:kəl /, như squirearchical,
  • định lý de moivre-laplace,
  • máy thử cân bằng, máy cân bằng, crankshaft balancing machine, máy cân bằng trục khuỷu, dynamic balancing machine, máy cân bằng động, squirrel-cage balancing machine, máy cân bằng có lồng sóc, static balancing machine,...
  • áp lực bị động của đất, áp lực đất bị động, áp lực bị động, áp lực thụ động của đất, coefficient of passive earth pressure, hệ số áp lực bị động của đất, coefficient ( ofpassive earth pressure...
  • công thức tích phân, cauchy's integral formula, công thức tích phân côsi, gauss's integral formula, công thức tích phân gauxơ, moivre-laplace's integral formula, công thức tích phân moavơrơ-laplaxơ
  • / kən´spirətə /, Danh từ: người âm mưu, Từ đồng nghĩa: noun, accomplice , backstabber , betrayer , caballer , collaborator , colluder , highbinder , plotter , subversive...
  • / ´tri:zənəs /, như treasonable, Từ đồng nghĩa: adjective, apostate , betraying , double-crossing , faithless , insubordinate , mutinous , perfidious , recreant , subversive , traitorous , treacherous , treasonable...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top