Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Well-markednotes definite means precise and unmistakable” Tìm theo Từ | Cụm từ (120.043) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / mi:´ændəriη /, Kỹ thuật chung: ngoằn ngoèo, uốn khúc, index of meandering, chỉ số uốn khúc (sông), meandering river, sông uốn khúc
  • / defini∫n /, Danh từ: sự định nghĩa, lời định nghĩa, sự định, sự định rõ, sự xác định (quyền lợi, ranh giới...), (vật lý) sự rõ nét (hình ảnh); độ rõ (âm thanh),...
  • Danh từ: danh từ bắt nguồn từ một động từ, swimming is a good form of exercise, sự bơi lội là một dạng thể dục tốt
  • / ´depri¸keitəri /, tính từ ( (cũng) .deprecative), khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện, Để cáo lỗi, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , depreciative...
  • Idioms: to be appreciative of music, biết, thích âm nhạc
  • Danh từ: (địa lý,địa chất) địa máng, địa máng, geosynclinal depreciation, trũng địa máng
  • Tính từ: thân ái; yêu quý, Từ đồng nghĩa: adjective, beloved , dear , precious
  • Tính từ: Đắt, giá cao, Từ đồng nghĩa: adjective, precious , extravagant , expensive , premium , pricey , steep , dear...
  • Thành Ngữ:, my precious, (thông tục) em yêu quý của anh; con yêu quý của ba...
  • Phó từ: Đáng kể, thấy rõ, đáng kể, the patient looks appreciably pale, người bệnh trông tái nhợt thấy rõ
  • danh từ, trạm cảnh sát, Từ đồng nghĩa: noun, fire station , police headquarters , police station , precinct house
  • / 'noutbuk /, Danh từ: sổ tay, sổ ghi chép, Kỹ thuật chung: sổ, Từ đồng nghĩa: noun, binder , blotter , daybook , diary , exercise...
  • / ˈbɜroʊ, ˈbʌroʊ /, Danh từ: thành phố; thị xã, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu (của thành phố niu-óoc), Từ đồng nghĩa: noun, precinct , ward , district , community...
  • / ¸ʌηkɔmpli´mentəri /, Tính từ: không có tính chất khen ngợi, không làm vui lòng; xấu (ý kiến), Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative...
  • / di´træktə /, danh từ, người nói xấu, người phỉ báng, người gièm pha, Từ đồng nghĩa: noun, defamer , depreciator , censor , critic
  • thu thập tịnh, thu nhập thuần túy, thu nhập quốc dân tịnh, thu nhập ròng, thu nhập thực, thu nhập tịnh, tổng sản phẩm quốc dân thuần, net income after depreciation, thu nhập ròng sau khi khấu hao, net income...
  • / pri´sipitin /, Danh từ: (sinh vật học) chất kết tủa; precipitin, Y học: một kháng thể kết hợp với kháng nguyên để tạo thành một phức hợp thoát...
  • / pri:´seʃən /, Danh từ: (thiên văn học) sự tiến động (như) precession of the equinoxes, Toán & tin: (thiên văn ) sự tiếng động; tuế sai, Điện...
  • / ə´wɛənis /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , acquaintanceship , alertness , aliveness , appreciation , apprehension , attention , attentiveness...
  • / æθ'letiks /, Danh từ: ( số nhiều) điền kinh; thể thao, Từ đồng nghĩa: noun, contest , drill , events , exercises , games , practice , races , recreation , workout...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top