Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cas” Tìm theo Từ (3.851) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.851 Kết quả)

  • of rank and fashion, high in rank and living, địa vị cao sang, a position high in rank and living
  • danh từ, one's intermost heart
  • Danh từ.: orange skin., màu da cam, orange-coloured
  • case label
  • tower tank
  • Thông dụng: danh từ, accused (đang bị xét hỏi)
  • Thông dụng: multi-storeyed.
  • Thông dụng: danh từ, anti-aircraft gun
  • extortionate price, extravagant price, fancy price, usurious
  • cam lobe, lobe, output cam
  • dais, dignify
  • deep beam
  • cam plate, cam wheel, disc cam, disk cam
  • level mark, high level
  • lifter, calenture, ictus solis, siriasis, thermoplegia, affectivity, handbook, hanhdbook, manual, guide book, manual, cẩm nang dịch vụ, service handbook, cẩm nang dịch vụ, user handbook, cẩm nang người dùng, service handbook, cẩm nang...
  • Động từ: to undertake, to pledge, commit, engagement, commit, engage, engagement, cam kết tôn trọng độc lập chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các nước láng giềng, to undertake to respect...
  • china clay, mỏ khai thác cao lanh, china clay quarry, sự đãi cao lanh, china clay washing
  • danh từ., balcony, baluster, balustrade, banisters, fence, guard-rail, hand banister, hand guard, hand rail, hand railing, handrail, parapet, protection fence, rail, railing, rampant, safety rail, stand-up rail, taffrail, adjacent, contiguous, neighbo...
  • camber, angle dip, angle of dip, dip, dip angle, giải thích vn : là một thông số góc đặt bánh xe , là độ nghiêng ra ngoài hay và trong của bánh xe .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top