Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ nấukho” Tìm theo Từ | Cụm từ (430) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • apar (authorized program analysis report)
  • program analysis, báo cáo phân tích chương trình được phép, authorized program analysis report (apar), báo cáo phân tích chương trình được quyền, apar (authorizedprogram analysis report)
  • far field, far region, far zone, fraunhofer region, radiation zone
  • chip off line pre-authorized card (smart card) (copac)
  • far field, far region, far zone, fraunhofer region, radiation zone
  • human operator, maintenance, operative, operator, operator panel, bản ghi cho phép người thao tác, oar (operatorauthorization record), bản ghi cho phép người thao tác, operator authorization record (oar), bảng người thao tác cơ bản,...
  • backhoe hydraulic crawler, chain sheave, chain sprocket, chain wheel, crawler track, pat, sprocket, sprocket (wheel), sprocket wheel, toe-out, tractor shovel, crawler, bánh xích chủ động, drive sprocket, bánh xích dẫn động, driving sprocket,...
  • danh từ, makhorka, rustic tobacco
  • distant field, far field, far region, far zone, fraunhofer region, radiation zone, hình bức xạ trường xa, far-field radiation pattern, hình mẫu trường xa, far-field pattern, hình nhiễu xạ trường xa, far-field diffraction pattern,...
  • zero, nought, blank, cipher, naught, nil, null, null (nul), zero, nought, zero, dãy số không, null sequence, hàm số không, null function, máy ghi cân bằng số không, null-balance recorder, phương pháp số không, null method, phương...
  • Động từ, declaration, declarative, declare, imperative sentence, imperative statement, set, to inform to (authorities); to confess to, bộ khai báo mảng, array declaration, câu lệnh khai báo chung, common declaration statement, câu lệnh...
  • Động từ, authorize, delegate, power of attorney, to authorize, warranty, authority, authority, authorization, authorize, commission, delegate, delegation, procuration, to authorize, to grant power, quyền được ủy quyền của kỹ sư, engineer's...
  • the authorities., authority, nhà chức trách cảng, port authority, nhà chức trách có thẩm quyền, relevant authority (the...)
  • authorization list, quyền quản lý danh sách ủy quyền, authorization list management authority
  • authorization list, quyền quản lý danh sách cho phép, authorization list management authority
  • port authorities, port authority, thông báo cho nhà chức trách cảng, report to the port authorities
  • authority and influence., authority
  • authority, public authorities, nhà đương cuộc xét xử, adjudicatory authority
  • disbursement authorization, payment authorization
  • by procuration, authorized, on commission, chữ ký của người được ủy quyền, authorized signature, người kiểm nghiệm được ủy quyền, authorized surveyor, người trung gian được ủy quyền thanh toán, authorized settlement...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top