- Từ điển Anh - Anh
Decay
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to become decomposed; rot
to decline in excellence, prosperity, health, etc.; deteriorate.
Physics . (of a radioactive nucleus) to change spontaneously into one or more different nuclei in a process in which atomic particles, as alpha particles, are emitted from the nucleus, electrons are captured or lost, or fission takes place.
Verb (used with object)
to cause to decay or decompose; rot
Noun
decomposition; rot
a gradual falling into an inferior condition; progressive decline
- the decay of international relations; the decay of the Aztec civilizations.
decline in or loss of strength, health, intellect, etc.
- His mental decay is distressing.
Also called disintegration , radioactive decay. Physics . a radioactive process in which a nucleus undergoes spontaneous transformation into one or more different nuclei and simultaneously emits radiation, loses electrons, or undergoes fission.
Aerospace . the progressive, accelerating reduction in orbital parameters, particularly apogee and perigee, of a spacecraft due to atmospheric drag.
Antonyms
noun
- development , flourish , germination , growth , improvement , ripening , strength , strengthening
verb
Synonyms
noun
- adulteration , atrophy , blight , caries , consumption , corrosion , crumbling , decadence , decline , decomposition , decrease , decrepitude , degeneracy , degeneration , depreciation , deterioration , dilapidation , disintegration , disrepair , dissolution , downfall , dying , extinction , fading , failing , gangrene , impairment , mortification , perishing , putrefaction , putrescence , putridity , putridness , rot , rotting , ruin , ruination , rust , senescence , spoilage , spoilation , wasting , wasting away , withering , breakdown , rottenness , caducity , canker , corruption , decadency , effluvium , eremacausis , labefaction , necrosis , retrogradation
verb
- atrophy , become contaminated , be impaired , blight , break up , collapse , corrode , curdle , decline , decompose , defile , degenerate , depreciate , discolor , disintegrate , dissolve , dry-rot , dwindle , fade , fail , get worse , go bad , go to seed , go to the dogs , hit rock bottom , hit the skids , lessen , mildew , mold , molder , mortify , pejorate , perish , pollute , putrefy , putresce , reach depths , rot , sap , shrivel , sicken , sink , slump , spoil , suppurate , turn , wane , waste away , weaken , wear away , wither , break down , deteriorate , taint , caries , crumble , death , decadence , decrease , destruction , dilapidation , fester , moulder , retrograde , ruin , rust , sour , waste
Xem thêm các từ khác
-
Decayed
damaged by decay; hence unsound and useless; "rotten floor boards"; "rotted beams"; "a decayed foundation", the breaking down or rotting of organic matter... -
Decaying
the breaking down or rotting of organic matter through the action of bacteria, fungi, or other organisms; decomposition., to undergo decay., adjective,... -
Decease
the act of dying; departure from life; death., to depart from life; die., noun, verb, noun, verb, birth, bear , be born, buying the farm , curtains * ,... -
Deceased
no longer living; dead., the deceased,, adjective, adjective, the particular dead person or persons referred to., dead persons collectively, to speak well... -
Decedent
a deceased person. -
Deceit
the act or practice of deceiving; concealment or distortion of the truth for the purpose of misleading; duplicity; fraud; cheating, an act or device intended... -
Deceitful
given to deceiving, intended to deceive; misleading; fraudulent, adjective, adjective, a deceitful person cannot keep friends for long ., a deceitful action... -
Deceitfulness
given to deceiving, intended to deceive; misleading; fraudulent, noun, a deceitful person cannot keep friends for long ., a deceitful action ., cunning... -
Deceivable
capable of being deceived; gullible., archaic . misleading; deceptive. -
Deceive
to mislead by a false appearance or statement; delude, to be unfaithful to (one's spouse or lover)., archaic . to while away (time)., to mislead or falsely... -
Deceiver
to mislead by a false appearance or statement; delude, to be unfaithful to (one's spouse or lover)., archaic . to while away (time)., to mislead or falsely... -
Deceiving
to mislead by a false appearance or statement; delude, to be unfaithful to (one's spouse or lover)., archaic . to while away (time)., to mislead or falsely... -
Decelerate
to decrease the velocity of, to slow the rate of increase of, to slow down, verb, he decelerates the bobsled when he nears a curve ., efforts to decelerate... -
Deceleration
to decrease the velocity of, to slow the rate of increase of, to slow down, he decelerates the bobsled when he nears a curve ., efforts to decelerate inflation... -
December
the twelfth month of the year, containing 31 days. abbreviation, dec . -
Decembrist
a participant in the conspiracy and insurrection against nicholas i on his accession in december, 1825. -
Decemvir
a member of a permanent board or a special commission of ten members in ancient rome, esp. the commission that drew up rome's first code of law., a member... -
Decemvirate
a board or group of decemvirs., the office or government of decemvirs. -
Decency
the state or quality of being decent., conformity to the recognized standard of propriety, good taste, modesty, etc., decencies,, noun, noun, the recognized... -
Decennary
a decennium., pertaining to a period of ten years; decennial.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.