- Từ điển Anh - Anh
Due
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
owed at present; having reached the date for payment
owing or owed, irrespective of whether the time of payment has arrived
owing or observed as a moral or natural right.
rightful; proper; fitting
adequate; sufficient
under engagement as to time; expected to be ready, be present, or arrive; scheduled
Noun
something that is due, owed, or naturally belongs to someone.
Usually, dues. a regular fee or charge payable at specific intervals, esp. to a group or organization
Adverb
directly or exactly
Obsolete . duly. ?
Idioms
due to
- attributable to; ascribable to
- The delay was due to heavy traffic.
- because of; owing to
- All planes are grounded due to fog.
give someone his or her due
- to give what justice demands; treat fairly
- Even though he had once cheated me, I tried to give him his due.
- to credit a disliked or dishonorable person for something that is likable, honorable, or the like.
pay one's dues, to earn respect, a position, or a right by hard work, sacrifice
- or experience
- She's a famous musician now, but she paid her dues with years of practice and performing in small towns.
Antonyms
adjective
- paid , improper , inappropriate , insufficient , unjustified , unmerited , unrightful , unsuitable
adverb
Synonyms
adjective
- chargeable , collectible , expected , in arrears , iou , mature , not met , outstanding , overdue , owed , payable , receivable , scheduled , to be paid , unliquidated , unsatisfied , unsettled , becoming , coming , condign , deserved , earned , equitable , fair , fit , fitting , good , just , justified , merited , obligatory , requisite , rhadamanthine , right , rightful , suitable , owing , unpaid , appropriate , proper , anticipated
adverb
- dead , direct , exactly , right , straight , straightly , undeviatingly , straightaway
noun
- be in line for , claim , comeuppance , compensation , deserts * , entitlement , guerdon , interest , merits , need , payment , perquisite , prerogative , privilege , rate , recompense , repayment , reprisal , retaliation , retribution , revenge , right , rights , satisfaction , title , vengeance , what is coming to one , arrearage , arrears , indebtedness , liability , obligation , desert , reward , wage , adequate , appropriate , attributable , becoming , collectible , debt , deserts , deserved , directly , duty , earned , fitting , justified , mature , merit , owed , owing , payable , proper , rightful , scheduled , suitable , unpaid
Xem thêm các từ khác
-
Due process
the regular administration of the law, according to which no citizen may be denied his or her legal rights and all laws must conform to fundamental, accepted... -
Duel
a prearranged combat between two persons, fought with deadly weapons according to an accepted code of procedure, esp. to settle a private quarrel., any... -
Dueler
a person who participates in a duel. -
Duellist
a person who participates in a duel. -
Duenna
(in spain and portugal) an older woman serving as escort or chaperon of a young lady., a governess. -
Duet
a musical composition for two voices or instruments., noun, brace , couplet , doublet , duo , match , pair , two , twosome , yoke -
Duff
the buttocks or rump, noun, if you don 't like the way things are , get off your duff and do something about it !, ass , backside , behind , buns , butt... -
Duffel
a camper's clothing and equipment., a coarse woolen cloth having a thick nap, used for coats, blankets, etc., duffel bag. -
Duffel coat
a hooded overcoat of sturdy wool, usually knee-length and with frog fasteners. -
Duffer
informal ., northern and north midland u.s. an old man, esp. a dull or indecisive one., slang ., adjective, a plodding, clumsy, incompetent person., a... -
Duffle
a camper's clothing and equipment., a coarse woolen cloth having a thick nap, used for coats, blankets, etc., duffel bag. -
Duffle bag
a large cylindrical bag of heavy cloth; for carrying personal belongings[syn: duffel bag ] -
Duffle coat
a hooded overcoat of sturdy wool, usually knee-length and with frog fasteners. -
Dug
a pt. and pp. of dig. -
Dug out
a boat made by hollowing out a log., baseball . a roofed structure enclosed on three sides and with the fourth side open and facing the playing field,... -
Dugong
an herbivorous, aquatic mammal, dugong dugon, of the red sea and indian ocean, having a barrel-shaped body, flipperlike forelimbs, no hind limbs, and a... -
Duiker
any of several small african antelopes of the cephalophus, sylvicapra, and related genera, the males and often the females having short, spikelike horns,... -
Duke
(in continental europe) the male ruler of a duchy; the sovereign of a small state., a british nobleman holding the highest hereditary title outside the... -
Dukedom
a duchy., the office or rank of a duke. -
Dulcet
pleasant to the ear; melodious, pleasant or agreeable to the eye or the feelings; soothing., archaic . sweet to the taste or smell., an organ stop resembling...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.