- Từ điển Anh - Anh
Ebb
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the flowing back of the tide as the water returns to the sea ( opposed to flood , flow ).
a flowing backward or away; decline or decay
a point of decline
Verb (used without object)
to flow back or away, as the water of a tide ( opposed to flow ).
to decline or decay; fade away
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- abatement , backflow , decay , decrease , degeneration , depreciation , deterioration , diminution , drop , dwindling , fading away , flagging , going out , lessening , low tide , low water , outward flow , petering out , recession , refluence , reflux , retreat , retrocession , retroflux , shrinkage , sinking , slackening , subsidence , sweep , wane , waning , weakening , withdrawal , letup , remission
verb
- abate , decay , decrease , degenerate , deteriorate , die down , die out , diminish , drop , dwindle , ease off , fade away , fall , fall away , fall back , flag , flow back , go out , languish , lessen , let up , melt , moderate , peter out , recede , relent , retire , retreat , retrocede , shrink , sink , slacken , wane , weaken , withdraw , drain , peter , rebate , reduce , tail away , taper , retract , retrograde , retrogress , bate , die , ease , fall off , lapse , remit , slack off , decline , diminution , reflux , regression , return , subside , tide
Xem thêm các từ khác
-
Ebb tide
the reflux of the tide or the tide at ebb; ebb., noun, diminishing tide , falling tide , outgoing tide , retiring tide -
Ebon
ebony ( def. 6 ) ., adjective, ebony , inky , jet , jetty , onyx , pitch-black , pitchy , sable , sooty -
Ebonite
vulcanite. -
Ebonize
to stain or finish black in imitation of ebony. -
Ebony
a hard, heavy, durable wood, most highly prized when black, from various tropical trees of the genus diospyros, as d. ebenum of southern india and sri... -
Ebullience
high spirits; exhilaration; exuberance., a boiling over; overflow., noun, noun, apathy , disinterest, agitation , animation , buoyancy , effervescence... -
Ebulliency
high spirits; exhilaration; exuberance., a boiling over; overflow. -
Ebullient
overflowing with fervor, enthusiasm, or excitement; high-spirited, bubbling up like a boiling liquid., adjective, adjective, the award winner was in an... -
Ebullition
a seething or overflowing, as of passion or feeling; outburst., the state of being ebullient., the act or process of boiling up., a rushing forth of water,... -
Eburnation
an abnormal condition in which bone becomes hard and dense like ivory. -
Ecaudate
having no tail. -
Ecce homo
behold the man!: the words with which pilate presented christ, crowned with thorns, to his accusers. john 19, art . a painting, statue, or other representation... -
Eccentric
deviating from the recognized or customary character, practice, etc.; irregular; erratic; peculiar; odd, geometry . not having the same center; not concentric,... -
Eccentricity
an oddity or peculiarity, as of conduct, the quality of being eccentric., the amount by which something is eccentric., machinery . the distance between... -
Ecchymosis
a discoloration due to extravasation of blood, as in a bruise. -
Ecclesia
an assembly, esp. the popular assembly of ancient athens., a congregation; church. -
Ecclesiastic
a member of the clergy or other person in religious orders., a member of the ecclesia in ancient athens., ecclesiastical., noun, churchman , churchwoman... -
Ecclesiastical
of or pertaining to the church or the clergy; churchly; clerical; not secular., adjective, clerical , diaconal , episcopal , holy , ministerial , orthodox... -
Ecclesiology
the study of ecclesiastical adornments and furnishings., the study of church doctrine. -
Ecdysiast
stripper ( def. 3 ) ., noun, peeler , stripper , stripteaser
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.