- Từ điển Anh - Anh
Expression
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the act of expressing or setting forth in words
a particular word, phrase, or form of words
- old-fashioned expressions.
the manner or form in which a thing is expressed in words; wording; phrasing
the power of expressing in words
indication of feeling, spirit, character, etc., as on the face, in the voice, or in artistic execution
a look or intonation expressing personal reaction, feeling, etc.
the quality or power of expressing an attitude, emotion, etc.
the act of expressing or representing, as by symbols.
Mathematics . a symbol or a combination of symbols representing a value, relation, or the like.
Linguistics . the stylistic characteristics of an utterance ( opposed to meaning ).
Linguistics . the system of verbal utterances specific to a language ( opposed to content ).
the act of expressing or pressing out.
Computers . a combination of variables, constants, and functions linked by operation symbols and any required punctuation that describe a rule for calculating a value.
Genetics .
- the action of a gene in the production of a protein or a phenotype.
- expressivity ( def. 2 ) .
Synonyms
noun
- announcement , argument , articulation , assertion , asseveration , choice of words , commentary , communication , declaration , definition , delivery , diction , elucidation , emphasis , enunciation , execution , explanation , exposition , formulation , idiom , interpretation , intonation , issue , language , locution , mention , narration , phrase , phraseology , phrasing , pronouncement , remark , rendition , set phrase , speaking , speech , statement , style , term , turn of phrase , utterance , vent , voice , voicing , word , writ , air , aspect , cast , character , contortion , countenance , face , grimace , grin , look , mien , mug * , pout * , simper , smile , smirk , sneer , visage , verbalization , vocalization , articulacy , articulateness , eloquentness , expressiveness , expressivity , facundity , delineation , depiction , description , portrayal , gesture , indication , sign , token , atticism , circumlocution , cliche , colloquialism , ecstasy , eloquence , emotion , euphemism , figure of speech , form , frown , laconism , manifestation , modulation , motto , parlance , periphrasis , physiognomy , plangency , representation , show , symbol , transport , trope , vaporing , wince
Xem thêm các từ khác
-
Expressional
the act of expressing or setting forth in words, a particular word, phrase, or form of words, the manner or form in which a thing is expressed in words;... -
Expressionism
fine arts ., ( often lowercase ) theater . a style of playwriting and stage presentation stressing the emotional content of a play, the subjective reactions... -
Expressionist
fine arts ., ( often lowercase ) theater . a style of playwriting and stage presentation stressing the emotional content of a play, the subjective reactions... -
Expressionless
the act of expressing or setting forth in words, a particular word, phrase, or form of words, the manner or form in which a thing is expressed in words;... -
Expressive
full of expression; meaningful, serving to express; indicative of power to express, of, pertaining to, or concerned with expression, sociology . (of a... -
Expressiveness
full of expression; meaningful, serving to express; indicative of power to express, of, pertaining to, or concerned with expression, sociology . (of a... -
Expressivity
the quality or state of being expressive., genetics . the degree to which a particular gene produces its effect in an organism., noun, articulacy , articulateness... -
Expressly
for the particular or specific purpose; specially, in an express manner; explicitly, adverb, adverb, i came expressly to see you ., i asked him expressly... -
Expressman
a person who makes collections or deliveries for an express company. -
Expressway
a highway especially planned for high-speed traffic, usually having few if any intersections, limited points of access or exit, and a divider between lanes... -
Expropriate
to take possession of, esp. for public use by the right of eminent domain, thus divesting the title of the private owner, to dispossess (a person) of ownership,... -
Expropriation
to take possession of, esp. for public use by the right of eminent domain, thus divesting the title of the private owner, to dispossess (a person) of ownership,... -
Expulsion
the act of driving out or expelling, the state of being expelled, noun, noun, expulsion of air ., the prisoner 's expulsion from society embittered him... -
Expulsive
tending or serving to expel. -
Expunction
the act of expunging; erasure., noun, cancellation , deletion , obliteration -
Expunge
to strike or blot out; erase; obliterate., to efface; wipe out or destroy., verb, verb, bear , build , construct , create, abolish , annihilate , annul... -
Expurgate
to amend by removing words, passages, etc., deemed offensive or objectionable, to purge or cleanse of moral offensiveness., verb, verb, most children read... -
Expurgation
to amend by removing words, passages, etc., deemed offensive or objectionable, to purge or cleanse of moral offensiveness., most children read an expurgated... -
Expurgator
to amend by removing words, passages, etc., deemed offensive or objectionable, to purge or cleanse of moral offensiveness., most children read an expurgated... -
Expurgatorial
pertaining to an expurgator or to expurgation.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.