- Từ điển Anh - Việt
Expression
Nghe phát âmMục lục |
/iks'preʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự vắt, sự ép, sự bóp
Sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật)..; sự diễn đạt (ý nghĩ...)
Nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...)
Thành ngữ, từ ngữ
(toán học) biểu thức
(y học) sự ấn (cho thai ra)
Chuyên ngành
Toán & tin
biểu thức
- algebrai expression
- biểu thức đại số
- alternating expression
- biểu thức thay phiên
- canonical expression
- biểu thức chính tắc
- differential expression
- biểu thức vi phân
- general expression
- biểu thức tổng quát
- mixed expression
- biểu thức hỗn tạp
- numerical expression
- biểu thức bằng số
Xây dựng
biểu hiện [sự biểu hiện]
Cơ - Điện tử
Biểu thức, sự thể hiện, sự biểu hiện
Cơ khí & công trình
sự diễn tả
Hóa học & vật liệu
chiết suất bằng nén khí/ cơ học
Giải thích EN: The separation of liquid from a two-phase, solid-liquid system by compression, under conditions that permit liquid to escape; the solid is confined between two compressing surfaces. Also, Mechanical Expression..
Giải thích VN: Việc chiết suất chất lỏng từ hệ thống 2 pha lỏng-rắn bằng nén khí, dưới các điều kiện cho phép chất lỏng thoát ra, chts rắn bị giữ lại giữu 2 bề mặt nén, tách cơ học.
Kỹ thuật chung
biểu thức
- absolute expression
- biểu thức tuyệt đối
- aggregate expression
- biểu thức gộp
- algebraic expression
- biểu thức đại số
- alternating expression
- biểu thức thay phiên
- alternating expression
- biểu thức thay thế
- alternating expression
- biểu thức tương đương
- arithmetic expression
- biểu thức số học
- array expression
- biểu thức mảng
- assignment expression
- biểu thức gán
- Boolean expression
- biểu thức Boole
- boolean expression
- biểu thức logic
- boolean expression
- biểu thức luận lý
- canonical expression
- biểu thức chính tắc
- character expression
- biểu thức kí tự
- comparison expression
- biểu thức so sánh
- compound expression
- biểu thức phức hợp
- concatenation expression
- biểu thức cộng
- conditional expression
- biểu thức có điều kiện
- conditional expression
- biểu thức điều kiện
- constant expression
- biểu thức hằng
- constant expression
- biểu thức hằng số
- constant expression
- biểu thức không đổi
- date expression
- biểu thức ngày
- differential expression
- biểu thức vi phân
- EOL (expressionoriented language)
- ngôn ngữ định hướng biểu thức
- expansion of an expression
- sự khai triển một biểu thức
- explicit expression
- biểu thức tường minh
- expression builder
- bộ tạo biểu thức
- expression statement
- mệnh đề biểu thức
- expression tree
- cây biểu thức
- expression-oriented language (EOL)
- ngôn ngữ hướng biểu thức
- general expression
- biểu thức tổng quát
- general term of an expression
- téc tổng quát của một biểu thức
- guard expression
- biểu thức bảo vệ
- IF expression
- biểu thức IF
- implied expression
- biểu thức ẩn
- integer expression
- biểu thức số nguyên
- invalid expression
- biểu thức sai
- irrational expression
- biểu thức vô tỷ
- logical expression
- biểu thức logic
- logical expression
- biểu thức luận lý
- macro expression
- biểu thức vĩ lệnh
- mathematical expression
- biểu thức toán học
- mixed expression
- biểu thức hỗn hợp
- mixed expression
- biểu thức hỗn tạp
- mixed-mode expression
- biểu thức kiểu hỗn hợp
- monomial factor of an expression
- nhân tử đơn thức của một biểu thức
- named expression
- biểu thức có tên
- negative expression
- biểu thức âm
- numeric expression
- biểu thức số
- numerical expression
- biểu thức bằng số
- operation expression
- biểu thức phép toán
- operational expression
- biểu thức toán tử
- positive expression
- biểu thức dương
- primary expression
- biểu thức ban đầu
- primary expression
- biểu thức sơ cấp
- procedure control expression
- biểu thức điều khiển thủ tục
- range expression
- biểu thức dải
- rational expression
- biểu thức hữu tỉ
- rational expression
- biểu thức quan hệ
- reduction of an expression
- rút gọn một biểu thức
- relational expression
- biểu thức quan hệ
- scalar expression
- biểu thức vô hướng
- SQL expression
- biểu thức SQL
- star-free expression
- biểu thức không sao
- string expression
- biểu thức chuỗi
- to equate one expression to another
- làm cân bằng hai biểu thức
- transcendental expression
- biểu thức siêu việt
- unary expression
- biểu thức đơn nguyên
- unary expression
- biểu thức đơn phân
- unary expression
- biểu thức một ngôi
- unary expression
- biểu thức toán một hạng
- variable expression
- biểu thức biến
- variant expression
- biểu thức biến
- watch expression
- biểu thức canh gác
sự biểu diễn
sự biểu hiện
- topographic expression
- sự biểu hiện địa hình
sự biểu thị
sự thể hiện
Kinh tế
sự vắt sự ép
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- announcement , argument , articulation , assertion , asseveration , choice of words , commentary , communication , declaration , definition , delivery , diction , elucidation , emphasis , enunciation , execution , explanation , exposition , formulation , idiom , interpretation , intonation , issue , language , locution , mention , narration , phrase , phraseology , phrasing , pronouncement , remark , rendition , set phrase , speaking , speech , statement , style , term , turn of phrase , utterance , vent , voice , voicing , word , writ , air , aspect , cast , character , contortion , countenance , face , grimace , grin , look , mien , mug * , pout * , simper , smile , smirk , sneer , visage , verbalization , vocalization , articulacy , articulateness , eloquentness , expressiveness , expressivity , facundity , delineation , depiction , description , portrayal , gesture , indication , sign , token , atticism , circumlocution , cliche , colloquialism , ecstasy , eloquence , emotion , euphemism , figure of speech , form , frown , laconism , manifestation , modulation , motto , parlance , periphrasis , physiognomy , plangency , representation , show , symbol , transport , trope , vaporing , wince
Xem thêm các từ khác
-
Expression-oriented language (EOL)
ngôn ngữ hướng biểu thức, -
Expression builder
bộ tạo biểu thức, -
Expression language
ngôn ngữ biểu thị, -
Expression road
đường cao tốc, -
Expression statement
mệnh đề biểu thức, -
Expression test
phiếu lấy ý kiến, phiếu lấy ý kiến (để điều tra ý kiến về một sản phẩm), -
Expression tree
cây biểu thức, -
Expressional
/ iks´preʃənəl /, tính từ, (thuộc) nét mặt, (thuộc) vẻ mặt, (thuộc) sự diễn đạt (bằng lời nói, (nghệ thuật)), -
Expressionism
/ iks´preʃə¸nizəm /, Danh từ: (nghệ thuật) chủ nghĩa biểu hiện, -
Expressionist
/ iks´preʃənist /, danh từ, (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa biểu hiện, -
Expressionistic
/ iks´preʃə¸nistik /, -
Expressionless
/ iks´preʃənlis /, tính từ, không có tinh thần, đờ ra, ngây ra (mặt...); không diễn cảm (giọng nói...), không có ý nghĩa (tín... -
Expressive
/ iks´presiv /, Tính từ: có ý nghĩa, diễn cảm, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Expressive representation
sự biểu diễn diễn cảm, -
Expressively
Phó từ: diễn cảm, truyền cảm, -
Expressiveness
/ iks´presivnis /, danh từ, tính diễn cảm; sức diễn cảm, Từ đồng nghĩa: noun, articulacy , articulateness... -
Expressivity
/ ¸ekspre´siviti /, Danh từ: (sinh học) độ biểu hiện (tình trạng truyền); tính biểu hiện,Expressly
/ iks´presli /, Phó từ: riêng để, chỉ để; cốt để, chính xác rõ ràng, tuyệt đối, it's expressly...Expressman
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên hãng vận tải tốc hành; người lái xe lửa tốc hành,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.