- Từ điển Anh - Anh
Fool
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a silly or stupid person; a person who lacks judgment or sense.
a professional jester, formerly kept by a person of royal or noble rank for amusement
a person who has been tricked or deceived into appearing or acting silly or stupid
an ardent enthusiast who cannot resist an opportunity to indulge an enthusiasm (usually prec. by a present participle)
a weak-minded or idiotic person.
Verb (used with object)
to trick, deceive, or impose on
Verb (used without object)
to act like a fool; joke; play.
to jest; pretend; make believe
Verb phrases
fool around,
- to putter aimlessly; waste time
- She fooled around all through school.
- to philander or flirt.
- to be sexually promiscuous, esp. to engage in adultery.
fool away, to spend foolishly, as time or money; squander
fool with, to handle or play with idly or carelessly
Idiom
be nobody's fool
- to be wise or shrewd.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- ass , birdbrain , blockhead * , bonehead * , boob * , bore , buffoon , clod * , clown , cretin * , dimwit * , dolt * , dope * , dumb ox , dunce , dunderhead , easy mark * , fair game , fathead , goose * , halfwit , idiot , ignoramus , illiterate , imbecile , innocent , jerk * , lamebrain * , lightweight * , loon , moron , nerd * , nincompoop * , ninny , nitwit , numskull * , oaf , sap * , schlemiel * , silly , simpleton , stooge * , sucker , turkey , twerp , twit , victim , jackass , mooncalf , nincompoop , simple , softhead , tomfool , butt , gull , lamb , pushover , addlepate , beetlehead , blatherskite , blockhead , blunderer , booby , clodpate , coot , cretin , defective , dolt , dotterel , driveler , droll , duffer , dullard , fop , harlequin , jester , merry-andrew , natural , numskull , scaramouch , schlemiel , wiseacre , witling , zany , zombie
verb
- bamboozle * , bluff , cheat , chicane , con , deceive , delude , diddle , dupe , fake out , flimflam * , fox * , gull , hoax , hoodwink * , jive * , juke , kid , lead on , make believe , outfox , play-act , play a trick on , pretend , put on , put one over on , scam * , snow * , spoof * , suck in , take in * , trifle , beguile , betray , cozen , double-cross , hoodwink , humbug , mislead , take in , trick , doodle , putter , fiddle , meddle , mess , tinker , fidget , monkey , play , toy , twiddle , ass , bamboozle , blockhead , blunderer , bonehead , boob , buffoon , butt , chump , clown , comedian , coxcomb , cretin , cully , dawdle , dimwit , dolt , dope , dumbbell , dunce , dunderhead , fake , fathead , goose , idiot , imbecile , jerk , jest , joke , meathead , moron , nincompoop , ninny , nitwit , numskull , oaf , outwit , sap , scam , schlemiel , silly , simp , simpleton , spoof , stooge , sucker , tamper , tease , victim , victimize
phrasal verb
- doodle , fool , putter , jest , pet* , spoon* , womanize , consume , dissipate , fritter away , riot away , squander , throw away , trifle away
Xem thêm các từ khác
-
Fool around*
a silly or stupid person; a person who lacks judgment or sense., a professional jester, formerly kept by a person of royal or noble rank for amusement,... -
Fool away
a silly or stupid person; a person who lacks judgment or sense., a professional jester, formerly kept by a person of royal or noble rank for amusement,... -
Foolery
foolish action or conduct., a foolish action, performance, or thing., noun, absurdity , folly , idiocy , imbecility , insanity , lunacy , madness , nonsense... -
Foolhardiness
recklessly or thoughtlessly bold; foolishly rash or venturesome., noun, brashness , incautiousness , rashness , recklessness , temerariousness -
Foolhardy
recklessly or thoughtlessly bold; foolishly rash or venturesome., adjective, adjective, careful , cautious , discreet , thoughtful, adventuresome , adventurous... -
Foolish
resulting from or showing a lack of sense; ill-considered; unwise, lacking forethought or caution., trifling, insignificant, or paltry., adjective, adjective,... -
Foolishness
resulting from or showing a lack of sense; ill-considered; unwise, lacking forethought or caution., trifling, insignificant, or paltry., noun, noun, a... -
Foolproof
involving no risk or harm, even when tampered with., never-failing, adjective, a foolproof method ., certain , dependable , fail-safe , faultless , flawless... -
Foolscap
a type of inexpensive writing paper, esp. legal-size, lined, yellow sheets, bound in tablet form., chiefly british . a size of drawing or printing paper,... -
Foot
(in vertebrates) the terminal part of the leg, below the ankle joint, on which the body stands and moves., (in invertebrates) any part similar in position... -
Foot-and-mouth disease
an acute, contagious, febrile disease of cattle, hogs, sheep, and other hoofed animals, caused by any of various rhinoviruses and characterized by vesicular... -
Foot brake
a brake that is operated by pressure on a foot pedal, as in an automobile., hydraulic brake operated by pressing on a foot pedal -
Foot bridge
a bridge intended for pedestrians only. -
Foot fault
a fault consisting in the failure of the server to keep both feet behind the base line until the ball is hit or to keep at least one foot on the ground... -
Foot gear
covering for the feet, as shoes, boots, etc. -
Foot hill
a low hill at the base of a mountain or mountain range. -
Foot loose
free to go or travel about; not confined by responsibilities. -
Foot pace
walking pace., a raised portion of a floor; platform., a landing or resting place at the end of a short flight of steps. -
Foot path
a path for people going on foot., british . footway ( def. 2 ) . -
Foot plate
carpentry . a plate running beneath and supporting a row of studs; mudsill., a platform or special floor area on which workers stand to operate a machine.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.