- Từ điển Anh - Anh
Haul
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to pull or draw with force; move by drawing; drag
to cart or transport; carry
to cause to descend; lower (often fol. by down )
to arrest or bring before a magistrate or other authority (often fol. by before, in, to, into, etc.)
Verb (used without object)
to pull or tug.
to go or come to a place, esp. with effort
to do carting or transport, or move freight commercially.
Nautical .
- to sail, as in a particular direction.
- to draw or pull a vessel up on land, as for repairs or storage.
- (of the wind) to shift to a direction closer to the heading of a vessel ( opposed to veer ).
- (of the wind) to change direction, shift, or veer (often fol. by round or to ).
Noun
an act or instance of hauling; a strong pull or tug.
something that is hauled.
the load hauled at one time; quantity carried or transported.
the distance or route over which anything is hauled.
Fishing .
- the quantity of fish taken at one draft of the net.
- the draft of a fishing net.
- the place where a seine is hauled.
the act of taking or acquiring something.
something that is taken or acquired
Verb phrases
haul off,
- Nautical . to change a ship's course so as to get farther off from an object.
- to withdraw; leave.
- Informal . to draw back the arm in order to strike; prepare to deal a blow
- He hauled off and struck the insolent lieutenant a blow to the chin.
haul up,
- to bring before a superior for judgment or reprimand; call to account.
- to come to a halt; stop.
- Nautical . to change the course of (a sailing vessel) so as to sail closer to the wind.
- Nautical . (of a sailing vessel) to come closer to the wind.
- Nautical . (of a vessel) to come to a halt. ?
Idioms
haul around
- Nautical .
- to brace (certain yards of a sailing vessel).
- (of the wind) to change in a clockwise direction.
haul in with
- Nautical . to approach.
haul or shag ass
long haul
- a relatively great period of time
- In the long haul, he'll regret having been a school dropout.
- a relatively great distance
- It's a long haul from Maine to Texas.
- Nautical . the drawing up on shore of a vessel for a relatively long period of time, as for winter storage or longer.
short haul
- a relatively small period of time
- For the short haul, he'll be able to get by on what he earns.
- a relatively little distance
- The axle wouldn't break for just a short haul.
- Nautical . the drawing up on shore of a vessel for a relatively short period, as for repairs or painting.
Synonyms
noun
- booty , burden , cargo , catch , find , freight , gain , harvest , lading , load , loot * , payload * , spoils , takings , yieldnotes:a hall is a corridor or passageway in a building; haul (noun) is something that is pulled or transported , and haul (verb) carry or drag slowly or heavily , draft , drag , draw , traction
verb
- back , boost , bring , buck , carry , cart , convey , drag , draw , elevate , gun , heave , heel , hoist , hump , jag , lift , lug , pack , piggy back , raise , rake , remove , ride , shift , schlepp * , shoulder , tote , tow , trail , transport , trawl , truck , tugnotes:a hall is a corridor or passageway in a building; haul (noun) is something that is pulled or transported , and haul (verb) carry or drag slowly or heavily , tug , cargo , catch , freight , harvest , load , move , pull , schlep , spoils
Xem thêm các từ khác
-
Haulage
the act or labor of hauling., the amount of force expended in hauling., a charge made, esp. by a railroad, for hauling equipment, commodities, etc. -
Haulier
hauler., a haulage contractor[syn: hauler ] -
Haulm
stems or stalks collectively, as of grain or of peas, beans, or hops, esp. as used for litter or thatching., a single stem or stalk. -
Haunch
the hip., the fleshy part of the body about the hip., a hindquarter of an animal., the leg and loin of an animal, used for food., architecture ., noun,... -
Haunt
to visit habitually or appear to frequently as a spirit or ghost, to recur persistently to the consciousness of; remain with, to visit frequently; go to... -
Haunted
inhabited or frequented by ghosts, preoccupied, as with an emotion, memory, or idea; obsessed, disturbed; distressed; worried, adjective, a haunted castle... -
Haunter
to visit habitually or appear to frequently as a spirit or ghost, to recur persistently to the consciousness of; remain with, to visit frequently; go to... -
Haustoria
a projection from the hypha of a fungus into the organic matter from which it absorbs nutrients., the penetrating feeding organ of certain parasites. -
Haustorium
a projection from the hypha of a fungus into the organic matter from which it absorbs nutrients., the penetrating feeding organ of certain parasites. -
Hautboy
oboe. -
Haute
high-class or high-toned; fancy, high; elevated; upper., an haute restaurant that attracts a monied crowd . -
Haute cuisine
fine or gourmet cooking; food preparation as an art. -
Hauteur
haughty manner or spirit; arrogance., noun, airs , audacity , conceit , conceitedness , condescension , contempt , disdain , disdainfulness , egotism ,... -
Havana
spanish, habana. a seaport in and the capital of cuba, on the nw coast. 1,800,000., a cigar made in cuba or of cuban tobacco., the capital and largest... -
Have
to possess; own; hold for use; contain, to hold, possess, or accept in some relation, as of kindred or relative position, to get, receive, or take, to... -
Have-not
usually, have-nots. an individual or group that is without wealth, social position, or other material benefits ( contrasted with have )., noun, beggar... -
Have at
to possess; own; hold for use; contain, to hold, possess, or accept in some relation, as of kindred or relative position, to get, receive, or take, to... -
Have on
to possess; own; hold for use; contain, to hold, possess, or accept in some relation, as of kindred or relative position, to get, receive, or take, to... -
Haven
a harbor or port., any place of shelter and safety; refuge; asylum., to shelter, as in a haven., noun, verb, anchorage , asylum , cover , covert , harbor... -
Haver
to equivocate; vacillate.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.