Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Man

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

an adult male person, as distinguished from a boy or a woman.
a member of the species Homo sapiens or all the members of this species collectively, without regard to sex
prehistoric man.
the human individual as representing the species, without reference to sex; the human race; humankind
Man hopes for peace, but prepares for war.
a human being; person
to give a man a chance; When the audience smelled the smoke, it was every man for himself.
a husband.
a male lover or sweetheart.
a male follower or subordinate
the king's men. He's the boss's number one man.
a male employee or representative, esp. of a company or agency
a Secret Service man; a man from the phone company.
a male having qualities considered typical of men or appropriately masculine
Be a man. The army will make a man of you.
a male servant.
a valet.
enlisted man.
an enthusiast or devotee
I like jazz, but I'm essentially a classics man.
Slang . male friend; ally
You're my main man.
a term of familiar address to a man; fellow
Now, now, my good man, please calm down.
Slang . a term of familiar address to a man or a woman
Hey, man, take it easy.
one of the pieces used in playing certain games, as chess or checkers.
History/Historical . a liegeman; vassal.
Obsolete . manly character or courage.
the man, Slang .
a person or group asserting authority or power over another, esp. in a manner experienced as being oppressive, demeaning, or threatening, as an employer, the police, or a dominating racial group.
a person or group upon whom one is dependent, as the drug supplier for an addict. Also, the Man.

Verb (used with object)

to furnish with men, as for service or defense.
to take one's place for service, as at a gun or post
to man the ramparts.
to strengthen, fortify, or brace; steel
to man oneself for the dangers ahead.
Falconry . to accustom (a hawk) to the presence of men.

Interjection

Slang . an expression of surprise, enthusiasm, dismay, or other strong feeling
Man, what a ball game!

Idioms

as one man
in complete agreement or accord; unanimously
They arose as one man to protest the verdict.
be one's own man
to be free from restrictions, control, or dictatorial influence; be independent
Now that he has a business he is his own man.
to be in complete command of one's faculties
After a refreshing nap he was again his own man.
man and boy
ever since childhood
He's been working that farm, man and boy, for more than 50 years.
man's man
a man who exemplifies masculine qualities.
to a man
with no exception; everyone; all
To a man, the members of the team did their best.

Antonyms

noun
woman

Synonyms

noun
beau , boyfriend , brother , father , fellow , gentleman , grandfather , guy , he , husband , mr. , nephew , papa , sir , son , spouse , swain , uncle , being , body , creature , homo , human , individual , life , mortal , party , person , personage , soul , earth , flesh , homo sapiens , humanity , humankind , universe , world , bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman , adult , anthropid , biped , bloke , buck , chap , chiel , gent , guard , hombre , homme , male , mankind , mensch , mister , primates , someone , valet

Xem thêm các từ khác

  • Man-at-arms

    a soldier., a heavily armed soldier on horseback, esp. in medieval times.
  • Man-day

    a unit of measurement, esp. in accountancy; based on a standard number of man-hours in a day of work.
  • Man-eater

    an animal, esp. a tiger or lion, that eats or is said to eat human flesh., man-eating shark., a cannibal., slang . femme fatale.
  • Man-made

    produced, formed, or made by humans., produced artificially; not resulting from natural processes., textiles ., adjective, adjective, (of a fiber) manufactured...
  • Man-of-war

    a warship., portuguese man-of-war.
  • Man-sized

    large; big; generous, formidable, a man -sized sandwich ., a man -sized undertaking .
  • Man-to-man

    characterized by directness, openness, etc.; frank and personal, adjective, he had a man -to-man talk with his son about sex ., candid , direct , downright...
  • Man-year

    a unit of measurement, esp. in accountancy, based on a standard number of man-days in a year of work.
  • Man on horseback

    a military leader who presents himself as the savior of the country during a period of crisis and either assumes or threatens to assume dictatorial powers.,...
  • Manacle

    a shackle for the hand; handcuff., usually, manacles. restraints; checks., to handcuff; fetter., to hamper; restrain, noun, verb, he was manacled by his...
  • Manage

    to bring about or succeed in accomplishing, sometimes despite difficulty or hardship, to take charge or care of, to dominate or influence (a person) by...
  • Manageability

    that can be managed; governable; tractable; contrivable.
  • Manageable

    that can be managed; governable; tractable; contrivable., adjective, amendable , convenient , docile , easy , feasible , governable , obedient , submissive...
  • Manageableness

    that can be managed; governable; tractable; contrivable.
  • Management

    the act or manner of managing; handling, direction, or control., skill in managing; executive ability, the person or persons controlling and directing...
  • Manager

    a person who has control or direction of an institution, business, etc., or of a part, division, or phase of it., a person who manages, a person who controls...
  • Manageress

    a woman who is a manager.
  • Managerial

    pertaining to management or a manager, adjective, managerial functions ; the managerial class of society ., directorial , executive , ministerial , supervisory
  • Managership

    a person who has control or direction of an institution, business, etc., or of a part, division, or phase of it., a person who manages, a person who controls...
  • Managing

    to bring about or succeed in accomplishing, sometimes despite difficulty or hardship, to take charge or care of, to dominate or influence (a person) by...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top