Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Measure up

( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

a unit or standard of measurement
weights and measures.
a system of measurement
liquid measure.
an instrument, as a graduated rod or a container of standard capacity, for measuring.
the extent, dimensions, quantity, etc., of something, ascertained esp. by comparison with a standard
to take the measure of a thing.
the act or process of ascertaining the extent, dimensions, or quantity of something; measurement.
a definite or known quantity measured out
to drink a measure of wine.
any standard of comparison, estimation, or judgment.
a quantity, degree, or proportion
in large measure.
a moderate amount
to live with a measure of enjoyment.
a limit, or an extent or degree not to be exceeded
to know no measure.
reasonable bounds or limits
to know no measure.
a legislative bill or enactment
The senate passed the new measure.
Usually, measures. actions or procedures intended as a means to an end
to take measures to avert suspicion.
a short rhythmical movement or arrangement, as in poetry or music.
a particular kind of such arrangement.
the music contained between two bar lines; bar.
a metrical unit.
an air or melody.
a slow, dignified dance.
Printing . the width, measured in ems or picas, to which a column or page of printed matter is set.
measures, Geology . beds; strata.
Mathematics . an abstraction of the property of length; a set function assigning to each set of a collection of sets a value, usu. having the properties of sigma finiteness and fnite additivity, the functional value of the whole collection being greater than zero.

Verb (used with object)

to ascertain the extent, dimensions, quantity, capacity, etc., of, esp. by comparison with a standard
to measure boundaries.
to mark off or deal out by way of measurement (often fol. by off or out )
to measure out two cups of flour.
to estimate the relative amount, value, etc., of, by comparison with some standard
to measure the importance of an issue.
to judge or appraise by comparison with something or someone else
to measure Corneille against Racine.
to serve as the measure of
Her sacrifices measure the degree of her love.
to adjust or proportion
to measure a portion to one's liking.
to bring into comparison or competition
to measure one's strength with another's.
to travel over; traverse
to measure a room with great strides.

Verb (used without object)

to take measurements.
to admit of measurement.
to be of a specified measure. ?

Verb phrase

measure up,
to reach a certain standard
The exhibition didn't measure up to last year's.
to be capable or qualified
As an administrator, he couldn't quite measure up.

Idioms

beyond measure
too much to be reckoned; immeasurably; extremely
The suffering that they endured was beyond measure.
for good measure
as an extra
In addition to dessert, they served chocolates for good measure.
have or take someone's measure, to judge or assess someone's character, capabilities
etc.; size up
During their conversation she was taking his measure as a prospective employee.
in a or some measure
to some extent or degree
His conclusion is justified in some measure.
measure one's length
to fall or be knocked down; fall flat
He missed a step in the dark and measured his length at the bottom.
measure swords
to test one's preparedness for a contest or encounter.
to battle with swords.
to fight, compete, etc.
The producer of the poorly reviewed show decided to measure swords with the critics.

Synonyms

verb
measure

Xem thêm các từ khác

  • Measured

    ascertained or apportioned by measure, accurately regulated or proportioned., regular or uniform, as in movement; rhythmical, deliberate and restrained;...
  • Measuredness

    ascertained or apportioned by measure, accurately regulated or proportioned., regular or uniform, as in movement; rhythmical, deliberate and restrained;...
  • Measureless

    too large or great to be measured; unlimited; immeasurable, adjective, a measureless distance ; measureless contempt ., countless , immeasurable , incomputable...
  • Measurelessness

    too large or great to be measured; unlimited; immeasurable, noun, a measureless distance ; measureless contempt ., boundlessness , immeasurability , immeasurableness...
  • Measurement

    the act of measuring., a measured dimension., extent, size, etc., ascertained by measuring., a system of measuring or measures, noun, noun, liquid measurement...
  • Meat

    the flesh of animals as used for food., the edible part of anything, as a fruit or nut, the essential point or part of an argument, literary work, etc.;...
  • Meaty

    of or like meat., abounding in meat., rich in content or thought-provoking matter; full of substance, adjective, adjective, a meaty topic for discussion...
  • Mechanic

    a person who repairs and maintains machinery, motors, etc., a worker who is skilled in the use of tools, machines, equipment, etc., slang . a person skilled...
  • Mechanical

    having to do with machinery, being a machine; operated by machinery, caused by or derived from machinery, using machine parts only., brought about by friction,...
  • Mechanician

    a person skilled in constructing, working, or repairing machines; mechanic; machinist.
  • Mechanics

    ( used with a singular verb ) the branch of physics that deals with the action of forces on bodies and with motion, comprised of kinetics, statics, and...
  • Mechanise

    to make mechanical., to operate or perform by or as if by machinery., to introduce machinery into (an industry, enterprise, etc.), esp. in order to replace...
  • Mechanism

    an assembly of moving parts performing a complete functional motion, often being part of a large machine; linkage., the agency or means by which an effect...
  • Mechanist

    a person who believes in the theory of mechanism., a mechanician.
  • Mechanistic

    of or pertaining to the theory of mechanism or to mechanists., of or pertaining to mechanics., mechanical.
  • Mechanization

    to make mechanical., to operate or perform by or as if by machinery., to introduce machinery into (an industry, enterprise, etc.), esp. in order to replace...
  • Mechanize

    to make mechanical., to operate or perform by or as if by machinery., to introduce machinery into (an industry, enterprise, etc.), esp. in order to replace...
  • Medal

    a flat piece of metal, often a disk but sometimes a cross, star, or other form, usually bearing an inscription or design, issued to commemorate a person,...
  • Medal play

    play in which the score is reckoned by counting the strokes taken to complete the round.
  • Medalled

    a flat piece of metal, often a disk but sometimes a cross, star, or other form, usually bearing an inscription or design, issued to commemorate a person,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top