- Từ điển Anh - Việt
Boundary
Nghe phát âmMục lục |
/'baundəri/
Thông dụng
Danh từ
Đường biên giới, ranh giới
Chuyên ngành
Toán & tin
biên, biên giới, giới hạn
Cơ - Điện tử
Giới hạn, ranh giới, hạn chế
Xây dựng
đường phân giới
Điện tử & viễn thông
đường điện
Kỹ thuật chung
biên
- accessible boundary point
- điểm biên đạt được
- Amazon Boundary Layer Experiment (ABLE)
- Thử nghiệm tần biên Amazon
- antiphase boundary (APB)
- biên (giới) đối pha
- Arctic Boundary Layer Expedition (USNASA) (ABLE)
- thẩm kiểm tầng biên bắc cực
- array boundary
- biên mảng
- Autonomous System Boundary Router (ASBR)
- bộ định tuyến biên của hệ thống độc lập
- BEM (BoundaryElement Method)
- phương thức phần tử biên
- BFT (boundaryfunction table)
- bảng chức năng biên
- BNN (boundarynet node)
- nút mạng ở biên
- boundary action
- điều kiện biên
- boundary alignment
- căn chỉnh biên
- boundary alignment
- chuẩn trực biên
- boundary angle
- gióc biên
- boundary angle
- góc biên
- boundary beam
- dầm biên
- boundary behaviour
- dáng điệu ở biên
- boundary component
- thành phần biên
- boundary condition
- biên kiện
- boundary condition
- điều kiện biên
- boundary condition
- điều kiện biến
- boundary conditions
- điều kiện biên
- boundary control
- sự khống chế lớp biên
- boundary correspondence
- tương ứng ở biên
- boundary curve
- đường biên giới
- boundary dimensions
- kích thước biên
- boundary effect
- hiệu ứng biên
- boundary element
- phần tử biên
- boundary element method
- phương pháp phần tử biên
- boundary event
- biến cố giới hạn
- boundary fault
- đứt gãy biên
- boundary fence
- tường biên
- boundary fill
- điền đầy biên
- boundary fill
- tô màu biên
- boundary film
- lớp biên
- boundary force
- lực ở biên
- boundary friction
- ma sát biên
- boundary function
- chức năng biên
- boundary function
- hàm biên
- boundary function table
- bảng chức năng biên
- boundary joist
- dầm biên
- boundary lathe
- lớp biên
- boundary layer
- lớp biên
- boundary layer effect
- hiệu ứng lớp biên
- boundary layer equation
- phương trình lớp biên
- boundary layer film
- lớp màng biên
- boundary layer formation
- sự hình thành lớp biên
- boundary layer separation
- sự tách lớp biên
- boundary layer stability
- độ ổn định của lớp biên
- boundary layer thickness
- độ dày lớp biên
- boundary light
- đèn biên
- boundary limit frontier
- đường giới hạn biên
- boundary line
- dòng biên
- boundary line
- đường biên
- boundary line
- đường chia biên giới
- boundary lubrication
- bôi trơn ngoại biên
- boundary lubrication
- sự bôi trơn lớp biên
- boundary marker
- dấu hiệu biên
- boundary member
- phần tử biên
- boundary network node
- nút biên mạng
- Boundary Network Node (SNA) (BNN)
- Nút mạng đường biên (SNA)
- boundary node
- nút biên
- boundary of a chain
- biên của một dây chuyền
- boundary parameter
- thông số biên
- boundary pH
- pha biên
- boundary plane
- mặt biên
- boundary point
- điểm biên
- boundary pressure
- áp suất biên
- boundary register
- thanh ghi biên
- boundary scan
- sự quét biên
- boundary stone
- cột mốc biên giới
- boundary stress
- ứng suất biên
- boundary surface
- mặt biên
- boundary surface temperature
- nhiệt độ bề mặt biên
- boundary trap riser
- ống đứng của xiphông biên
- boundary tube gage
- áp kế ống biên
- boundary tube gauge
- áp kế ống biên
- boundary value
- giá trị biên
- boundary value analysis
- sự phân tích giá trị biên
- boundary value problem
- bài toán giá trị biên
- boundary value problem
- bài toán biên
- boundary value problem
- bài toán biên trị
- boundary value problem
- vấn đề giá trị biên
- boundary violation
- sự vi phạm biên
- boundary violation
- sự vượt qua biên
- boundary wall
- tường biên
- boundary wall
- vách biên
- boundary wave
- sóng biên
- boundary-layer approximation
- phép gần đúng lớp biên
- boundary-layer flow
- dòng chảy lớp biên
- boundary-layer region
- vùng lớp biên
- boundary-layer thickness
- bề dày lớp biên
- cell boundary
- biên giới của ô lục giác
- cell boundary
- biên vùng
- cell boundary
- biên ô
- character boundary
- biên ký tự
- co-boundary
- đối biến
- coherent boundary
- biên liền
- coherent boundary
- biên phù hợp
- compressible boundary layers
- lớp biên nén được
- continuous boundary
- đường biên vô hạn
- domain boundary
- biến (giới) đomen
- domain boundary
- biên (giới) miền
- double word boundary
- biên từ kép
- essential boundary con.
- điều kiện biên đặc biệt
- event-word boundary
- biên từ chẵn
- full word boundary
- biên toàn từ
- grain boundary
- biên hạt
- grain boundary diffusion
- sự khuếch tán qua biên hạt
- grain boundary migration
- sự dịch chuyển biên hạt
- homogeneous boundary condition
- điều kiện biên thuần nhất
- homogenous boundary condition
- điều kiện biến thuần nhất
- homotopy boundary
- biên đồng luân
- hydraulic boundary conditions
- điều kiện biên thủy lực
- ideal boundary
- biên lý tưởng
- interface boundary
- biên phân cách
- laminar boundary layer
- lớp biên phân tầng
- laminar boundary-layer
- lớp biên phân lớp
- long word boundary
- biên từ dài
- lower boundary
- biên dưới
- lower boundary
- biên giới
- mixed boundary value problem for laplace's equation
- bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ
- moving boundary problem
- bài toán có biên di động
- natural boundary condition
- điều kiện biên tự nhiên
- neumann's boundary problem for poisson's equation
- bài toán biên nôiman đối với phương trình poatxông
- neumann's boundary value problem for laplace's equation
- bài toán biên nôiman đối với phương trình laplaxơ
- non-homogeneous boundary condition
- điều kiện biên không thuần nhất
- non-homogeneous boundary problem
- bài toán biên không thuần nhất
- one point boundary condition
- điều kiện biên một điểm
- page boundary
- biên trang
- page boundary
- biên trang in
- phase boundary
- biên pha
- Prandl's boundary layer theory
- lý thuyết lớp biên Prandl
- Response Document Page Boundary Negative (RDPBN)
- biên giới trang văn bản hồi đáp không tích cực
- Response Document Page Boundary Positive (RDPBP)
- biên giới trang văn bản hồi đáp tích cực
- sense of describing the boundary
- chiều đi trên biên
- slow-moving boundary layer
- lớp biên chuyển chậm
- temperature of boundary layer
- nhiệt độ lớp biên
- thermal boundary con.
- điều kiện biên nhiệt
- thickness of boundary layer
- chiều dầy lớp biên
- tilt boundary
- đường biên nghiêng
- turbulent boundary layer
- lớp biên chảy rối
- turbulent boundary layer
- lớp biên rối loạn
- turbulent boundary layer friction
- ma sát biên rối
- twin boundary
- biên kép
- word boundary
- biên từ
- zone boundary
- biên vùng
biên giới
- antiphase boundary (APB)
- biên (giới) đối pha
- boundary curve
- đường biên giới
- boundary line
- đường chia biên giới
- boundary stone
- cột mốc biên giới
- cell boundary
- biên giới của ô lục giác
- domain boundary
- biến (giới) đomen
- domain boundary
- biên (giới) miền
- Response Document Page Boundary Negative (RDPBN)
- biên giới trang văn bản hồi đáp không tích cực
- Response Document Page Boundary Positive (RDPBP)
- biên giới trang văn bản hồi đáp tích cực
bờ
đường bao
- land boundary
- đường bao từng khu đất
đường biên
- boundary curve
- đường biên giới
- Boundary Network Node (SNA) (BNN)
- Nút mạng đường biên (SNA)
- continuous boundary
- đường biên vô hạn
- tilt boundary
- đường biên nghiêng
lề
giới hạn
- acceptance boundary
- giới hạn thu nhận
- antenna shadow boundary
- giới hạn vùng tối của ăng ten
- boundary (ofsaturation)
- giới hạn bão hòa
- boundary dimensions
- kích thước giới hạn
- boundary dimensions
- giới hạn kích thước
- boundary event
- biến cố giới hạn
- boundary layer
- lớp giới hạn
- boundary layer noise
- tiếng ồn có tầm giới hạn
- boundary layer noise
- tạp âm có tầm giới hạn
- boundary limit frontier
- đường giới hạn biên
- boundary lubrication
- sự bôi trơn giới hạn
- boundary of compressed earth layer
- giới hạn bề dày chịu nén của đất
- boundary of suburban zone
- giới hạn vùng ngoại ô
- boundary of suburban zone
- giới hạn vùng ngoại thị
- boundary of territory
- giới hạn lãnh thổ
- boundary plane
- mặt giới hạn
- boundary post
- cột giới hạn
- boundary surface
- mạch giới hạn
- boundary surface
- mặt giới hạn
- class boundary
- giới hạn cấp
- geographical boundary
- giới hạn địa chất
- geological boundary
- giới hạn địa chất
- natural boundary of territory
- giới hạn lãnh thổ tự nhiên
- page boundary
- giới hạn trang
- saturation boundary
- giới hạn bão hòa
- sewerage boundary
- giới hạn (khu vực) thoát nước
mép
phạm vi
ranh giới
- administrative boundary
- ranh giới hành chính
- area boundary
- ranh giới vùng
- Boundary Access Node (SNA) (BAN)
- Nút truy nhập ranh giới (SNA)
- boundary layer
- lớp ranh giới
- boundary line
- đường chia ranh giới
- boundary mark
- mốc ranh giới
- boundary of territory
- ranh giới lãnh thổ
- boundary post
- cột mốc ranh giới
- boundary post
- cột ranh giới
- boundary stone
- mốc ranh giới
- boundary tube gage
- áp kế ống ranh giới
- boundary tube gauge
- áp kế ống ranh giới
- cell boundary
- ranh giới ô
- character boundary
- ranh giới ký tự
- city boundary
- ranh giới thành phố
- civil boundary
- ranh giới hành chính
- Command Document Page Boundary (CDPB)
- ranh giới trang văn bản lệnh
- fault boundary fault breccia
- ranh giới đứt gãy
- formation boundary
- ranh giới thành hệ
- interface boundary
- ranh giới phân cách
- phase boundary
- ranh giới giữa các pha
- record boundary character
- ký tự ranh giới bản ghi
- Subnetwork Access Boundary (SAB)
- ranh giới truy nhập mạng con
Kỹ thuật chung
Địa chất
giới hạn, biên giới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abuttals , ambit , barrier , beginning , border , borderland , borderline , bounds , brink , circumference , circumscription , compass , confines , edge , end , environs , extent , extremity , frame , fringe , frontier , hem , horizon , limits , line , line of demarcation , march , margin , mark , mere , mete , outline , outpost , pale , perimeter , periphery , precinct , purlieus , radius , rim , side , skirt , terminal , termination , terminus , verge , marchland , bound , bourn , define , dole , fence , hedge , limit , marge , term , wall
Từ trái nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Boundary-layer approximation
phép gần đúng lớp biên, -
Boundary-layer control
sự điều chỉnh lớp biên, -
Boundary-layer flow
dòng chảy lớp biên, -
Boundary-layer region
vùng lớp biên, -
Boundary-layer thickness
bề dày lớp biên, -
Boundary (film) lubrication
sự bôi trơn màng mỏng, -
Boundary (of saturation)
giới hạn bão hòa, -
Boundary Access Node (SNA) (BAN)
nút truy nhập ranh giới (sna), -
Boundary Network Node (SNA) (BNN)
nút mạng đường biên (sna), -
Boundary action
điều kiện biên, -
Boundary alignment
căn chỉnh biên, chuẩn trực biên, -
Boundary angle
gióc biên, góc làm ướt, góc biên, -
Boundary beam
dầm biên, -
Boundary behaviour
dáng điệu ở biên, -
Boundary component
thành phần biên, -
Boundary condition
biên kiện, điều kiện chu tuyến, điều kiện trên vành, điều kiện biên, điều kiện biến, điều kiện bờ, Địa... -
Boundary conditions
điều kiện biên, điều kiện biên, hydraulic boundary conditions, điều kiện biên thủy lực -
Boundary control
sự khống chế lớp biên, -
Boundary correspondence
tương ứng ở biên, -
Boundary curve
đường biên giới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.