- Từ điển Anh - Anh
Shock
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a sudden and violent blow or impact; collision.
a sudden or violent disturbance or commotion
a sudden or violent disturbance of the mind, emotions, or sensibilities
the cause of such a disturbance
Pathology . a collapse of circulatory function, caused by severe injury, blood loss, or disease, and characterized by pallor, sweating, weak pulse, and very low blood pressure. Compare anaphylactic shock , cardiogenic shock , hypovolemic shock .
the physiological effect produced by the passage of an electric current through the body.
shocks, Informal . shock absorbers, esp. in the suspension of an automobile.
Verb (used with object)
to strike or jar with intense surprise, horror, disgust, etc.
to strike against violently.
to give an electric shock to.
Verb (used without object)
to undergo a shock.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- awe , bombshell , breakdown , bump , clash , collapse , collision , concussion , confusion , consternation , crash , distress , disturbance , double whammy , earthquake , encounter , excitement , eye-opener , hysteria , impact , injury , jarring , jolt , percussion , prostration , ram , scare , start , stroke , stupefaction , stupor , trauma , traumatism , turn , upset , whammy * , wreck , jar , smash , blow , agglomeration , bank , cumulus , drift , hill , mass , mess , mound , mountain , pile , stack , tumble
verb
- abash , agitate , anger , antagonize , appall , astound , awe , bowl over * , daze , disgust , dismay , displease , disquiet , disturb , electrify , flabbergast , flood , floor * , give a turn , hit like ton of bricks , horrify , insult , jar , jolt , knock out * , nauseate , numb , offend , outrage , overcome , overwhelm , paralyze , revolt , rock , scandalize , shake , shake up , sicken , stagger , startle , stun , stupefy , throw a curve , traumatize , unsettle , consternate , daunt , wound , agitation , appal , astonish , blow , bum , collect , collision , concussion , crash , earthquake , excite , fight , frighten , impact , scare , stook , surprise , terrify , trauma , tremor , upset
Xem thêm các từ khác
-
Shock-headed
having a shock (or untidy mass) of hair; "shock-headed teenagers" -
Shock absorber
a device for damping sudden and rapid motion, as the recoil of a spring-mounted object from shock., noun, cushion , leaf springs , spring , suspension... -
Shock troops
troops especially selected, trained, and equipped for engaging in assault., noun, crack troops , elite troops , rapid deployment troops , special troops... -
Shocker
a person or thing that shocks., a sensational novel, play, etc. -
Shocking
causing intense surprise, disgust, horror, etc., very bad, adjective, adjective, shocking manners ., calming , comforting , soothing, abominable , appalling... -
Shod
a pt. and pp. of shoe. -
Shoddy
of poor quality or inferior workmanship, intentionally rude or inconsiderate; shabby, a fibrous material obtained by shredding unfelted rags or waste.... -
Shoe
an external covering for the human foot, usually of leather and consisting of a more or less stiff or heavy sole and a lighter upper part ending a short... -
Shoe shine
an act or instance of cleaning and polishing a pair of shoes., the surface of a polished shoe or shoes. -
Shoeblack
bootblack. -
Shoehorn
a shaped piece of horn, metal, or the like, inserted in the heel of a shoe to make it slip on more easily., to force into a limited or tight space, can... -
Shoelace
a string or lace for fastening a shoe. -
Shoeless
an external covering for the human foot, usually of leather and consisting of a more or less stiff or heavy sole and a lighter upper part ending a short... -
Shoemaker
a person who makes or mends shoes., noun, cobbler , cordwainer (archaic) , crispin , snob , soler -
Shoestring
a shoelace., a very small amount of money., shoestrings. shoestring potatoes., consisting of or characterized by a small amount of money, noun, living... -
Shogun
the title applied to the chief military commanders from about the 8th century a.d. to the end of the 12th century, then applied to the hereditary officials... -
Shone
a pt. and pp. of shine. -
Shoo
(used to scare or drive away a cat, dog, chickens, birds, etc.), to drive away by saying or shouting shoo., to request or force (a person) to leave, to... -
Shoo-in*
a candidate, competitor, etc., regarded as certain to win. -
Shook
a set of staves and headings sufficient for one hogshead, barrel, or the like., a set of the parts of a box, piece of furniture, or the like, ready to...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.