- Từ điển Anh - Anh
State
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the condition of a person or thing, as with respect to circumstances or attributes
the condition of matter with respect to structure, form, constitution, phase, or the like
status, rank, or position in life; station
the style of living befitting a person of wealth and high rank
a particular condition of mind or feeling
an abnormally tense, nervous, or perturbed condition
a politically unified people occupying a definite territory; nation.
the territory, or one of the territories, of a government.
( sometimes initial capital letter ) any of the bodies politic which together make up a federal union, as in the United States of America.
the body politic as organized for civil rule and government ( distinguished from church ).
the operations or activities of a central civil government
( initial capital letter ) Also called State Department. Informal . the Department of State.
Printing . a set of copies of an edition of a publication which differ from others of the same printing because of additions, corrections, or transpositions made during printing or at any time before publication.
the States, Informal . the United States (usually used outside its borders)
Adjective
of or pertaining to the central civil government or authority.
made, maintained, or chartered by or under the authority of one of the commonwealths that make up a federal union
characterized by, attended with, or involving ceremony
used on or reserved for occasions of ceremony.
Verb (used with object)
to declare definitely or specifically
to set forth formally in speech or writing
- to state a hypothesis.
to set forth in proper or definite form
to say.
to fix or settle, as by authority. ?
Idiom
lie in state
- (of a corpse) to be exhibited publicly with honors before burial
- The president's body lay in state for two days.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- accompaniment , attitude , capacity , case , category , chances , character , circumstance , circumstances , contingency , element , environment , essential , estate , event , eventuality , fix , footing , form , frame of mind , humor , imperative , juncture , limitation , mood , nature , occasion , occurrence , outlook , pass , phase , plight , position , posture , predicament , prerequisite , proviso , reputation , requirement , shape , situation , spirits , stand , standing , state of affairs , station , status , stipulation , time , welfare , cachet , ceremony , consequence , display , glory , majesty , pomp , prestige , rank , splendor , stature , style , body politic , commonwealth , community , federation , land , nation , republic , sovereignty , territory , union , mode , fume , country , polity , canton , civitas , commonalty , condition , corridor , dilemma , enclave , grandeur , magnificence , quality
verb
- affirm , air , articulate , asseverate , aver , bring out , chime in * , come out with , deliver , describe , elucidate , enounce , enumerate , enunciate , explain , expound , express , give , give blow-by-blow , give rundown , interpret , narrate , pitch , present , pronounce , propound , put , recite , recount , rehearse , relate , report , say , set forth , speak , specify , spiel * , tell , throw out * , utter , vent , ventilate , voice , communicate , convey , declare , talk , verbalize , vocalize , allege , argue , avouch , avow , claim , contend , hold , maintain
Xem thêm các từ khác
-
State bank
a bank chartered by a state and operated under the banking laws of that state. -
State capitalism
a form of capitalism in which the central government controls most of the capital, industry, natural resources, etc. -
State department
state ( def. 12 ) ., the federal department in the united states that sets and maintains foreign policies; "the department of state was created in 1789"[syn:... -
State room
a private room or compartment on a ship, train, etc. -
Statecraft
the art of government and diplomacy. -
Stated
fixed or settled, explicitly set forth; declared as fact., recognized or official., a stated price . -
Statedly
fixed or settled, explicitly set forth; declared as fact., recognized or official., a stated price . -
Stateliness
majestic; imposing in magnificence, elegance, etc., dignified., in a stately manner., a stately home . -
Stately
majestic; imposing in magnificence, elegance, etc., dignified., in a stately manner., adjective, adjective, a stately home ., common , ignoble , informal... -
Statement
something stated., a communication or declaration in speech or writing, setting forth facts, particulars, etc., a single sentence or assertion, commerce... -
Stater
any of various gold or silver or electrum coin units or coins of the ancient greek states or cities. -
Stateside
being in or toward the continental u.s., in or toward the continental u.s. -
Statesman
a person who is experienced in the art of government or versed in the administration of government affairs., a person who exhibits great wisdom and ability... -
Statesmanlike
a person who is experienced in the art of government or versed in the administration of government affairs., a person who exhibits great wisdom and ability... -
Statesmanly
a person who is experienced in the art of government or versed in the administration of government affairs., a person who exhibits great wisdom and ability... -
Statesmanship
the ability, qualifications, or practice of a statesman; wisdom and skill in the management of public affairs. -
Statewide
extending throughout all parts of a state in the u.s., throughout a state, a statewide search ., it was applauded statewide . -
Static
pertaining to or characterized by a fixed or stationary condition., showing little or no change, lacking movement, development, or vitality, sociology... -
Statics
the branch of mechanics that deals with bodies at rest or forces in equilibrium. -
Station
a place or position in which a person or thing is normally located., a stopping place for trains or other land conveyances, for the transfer of freight...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.