- Từ điển Anh - Anh
Trace
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a surviving mark, sign, or evidence of the former existence, influence, or action of some agent or event; vestige
a barely discernible indication or evidence of some quantity, quality, characteristic, expression, etc.
an extremely small amount of some chemical component
traces, the series of footprints left by an animal.
the track left by the passage of a person, animal, or object
Meteorology . precipitation of less than 0.005 in. (0.127 mm).
a trail or path, esp. through wild or open territory, made by the passage of people, animals, or vehicles.
engram.
a tracing, drawing, or sketch of something.
a lightly drawn line, as the record drawn by a self-registering instrument.
Mathematics .
- the intersection of two planes, or of a plane and a surface.
- the sum of the elements along the principal diagonal of a square matrix.
- the geometric locus of an equation.
the visible line or lines produced on the screen of a cathode-ray tube by the deflection of the electron beam.
Linguistics . (in generative grammar) a construct that is phonologically empty but serves to mark the place in the surface structure of a sentence from which a noun phrase has been moved by a transformational operation.
Obsolete . a footprint.
Verb (used with object)
to follow the footprints, track, or traces of.
to follow, make out, or determine the course or line of, esp. by going backward from the latest evidence, nearest existence, etc.
to follow (footprints, evidence, the history or course of something, etc.).
to follow the course, development, or history of
to ascertain by investigation; find out; discover
to draw (a line, outline, figure, etc.).
to make a plan, diagram, or map of.
to copy (a drawing, plan, etc.) by following the lines of the original on a superimposed transparent sheet.
to mark or ornament with lines, figures, etc.
to make an impression or imprinting of (a design, pattern, etc.).
(of a self-registering instrument) to print in a curved, broken, or wavy-lined manner.
to put down in writing.
Verb (used without object)
to go back in history, ancestry, or origin; date back in time
to follow a course, trail, etc.; make one's way.
(of a self-registering instrument) to print a record in a curved, broken, or wavy-lined manner.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- breath , crumb , dab , dash , drop , element , footmark , footprint , fragment , hint , indication , intimation , iota , jot , mark , memento , minimum , nib , nuance , particle , pinch , proof , record , relic , remains , remnant , scintilla , shade , shadow , shred , sign , slot , smell , smidgen , snippet , soupon , speck , spoor , spot , sprinkling , strain , streak , suggestion , survival , suspicion , taste , tincture , tinge , tittle , token , touch , track , trail , tread , trifle , vestige , whiff , whisper , print , ghost , hair , semblance , impression , modicum , vestigium
verb
- ascertain , detect , determine , discern , discover , ferret out , find , hunt , perceive , pursue , run down , search for , shadow , smell out , spoor , spot , stalk , track , trail , unearth , chart , copy , delineate , depict , duplicate , map , mark out , outline , record , reproduce , show , sketch , hunt down , nose out , track down , clue , dash , drop , establish , evidence , flavor , follow , hint , indication , iota , jot , locate , mark , modicum , quantity , remains , remnant , scintilla , seek , semblance , smidgen , speck , tincture , tittle , token , uncover , vestige
Xem thêm các từ khác
-
Trace element
any element that is required in minute quantities for physiological functioning., noun, microelement , micronutrient , minute amount , trace mineral -
Traceable
capable of being traced., attributable or ascribable (usually fol. by to ), a victory traceable to good coaching . -
Tracer
a person or thing that traces., a person whose business or work is the tracing of missing property, parcels, persons, etc., an inquiry sent from point... -
Tracery
ornamental work consisting of ramified ribs, bars, or the like, as in the upper part of a gothic window, in panels, screens, etc., any delicate, interlacing... -
Trachea
anatomy, zoology . the tube in humans and other air-breathing vertebrates extending from the larynx to the bronchi, serving as the principal passage for... -
Tracheae
anatomy, zoology . the tube in humans and other air-breathing vertebrates extending from the larynx to the bronchi, serving as the principal passage for... -
Tracheal
anatomy, zoology . pertaining to or connected with the trachea or tracheae., botany . of the nature of or composed of tracheae or vessels. -
Tracheitis
inflammation of the trachea. -
Tracheotomy
the operation of cutting into the trachea. -
Trachoma
a chronic, contagious infection of the conjunctiva and cornea, characterized by the formation of granulations and scarring and caused by the bacterium... -
Trachyte
a fine-grained volcanic rock consisting essentially of alkali feldspar and one or more subordinate minerals, as hornblende or mica, the extrusive equivalent... -
Tracing
the act of a person or thing that traces., something that is produced by tracing., a copy of a drawing, map, plan, etc., made by tracing on a transparent... -
Tracing paper
a thin, transparent paper for making tracings. -
Track
a structure consisting of a pair of parallel lines of rails with their crossties, on which a railroad train, trolley, or the like runs., a wheel rut.,... -
Track-and-field
of, pertaining to, or participating in the sports of running, pole-vaulting, broad-jumping, etc., a track -and-field athlete . -
Track and field
a sport performed indoors or outdoors and made up of several events, as running, pole-vaulting, shot-putting, and broad-jumping., of, pertaining to, or... -
Track down
a structure consisting of a pair of parallel lines of rails with their crossties, on which a railroad train, trolley, or the like runs., a wheel rut.,... -
Trackage
the whole quantity of track owned by a railroad., the right of one railroad company to use the tracks of another., the money paid for this right. -
Tracker
a structure consisting of a pair of parallel lines of rails with their crossties, on which a railroad train, trolley, or the like runs., a wheel rut.,... -
Tracklayer
section hand.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.