- Từ điển Anh - Anh
Traverse
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to pass or move over, along, or through.
to go to and fro over or along.
to extend across or over
to go up, down, or across (a rope, mountain, hill, etc.) at an angle
to ski across (a hill or slope).
to cause to move laterally.
to look over, examine, or consider carefully; review; survey.
to go counter to; obstruct; thwart.
to contradict or deny.
Law .
- (in the law of pleading) to deny formally (an allegation of fact set forth in a previous pleading).
- to join issue upon.
to turn and point (a gun) in any direction.
Verb (used without object)
to pass along or go across something; cross
to ski across a hill or slope on a diagonal.
to turn laterally, as a gun.
Fencing . to glide the blade toward the hilt of the contestant's foil while applying pressure to the blade.
Noun
the act of passing across, over, or through.
something that crosses, obstructs, or thwarts; obstacle.
a transversal or similar line.
a place where one may traverse or cross; crossing.
Architecture . a transverse gallery or loft of communication in a church or other large building.
a bar, strip, rod, or other structural part placed or extending across; crosspiece; crossbar.
a railing, lattice, or screen serving as a barrier.
Nautical .
- the zigzag track of a vessel compelled by contrary winds or currents to sail on different courses.
- each of the runs in a single direction made in such sailing.
Fortification .
- a defensive barrier, parapet, or the like, placed transversely.
- a defensive barrier thrown across the terreplein or the covered way of a fortification to protect it from enfilade fire.
Gunnery . the horizontal turning of a gun so as to make it point in any required direction.
Machinery .
- the motion of a lathe tool or grinding wheel along a piece of work.
- a part moving along a piece of work in this way, as the carriage of a lathe.
Surveying . a series of intersecting surveyed lines whose lengths and angles of intersection, measured at instrument stations, are recorded graphically on a map and in numerical form in data tables. Compare closed traverse .
Law . a formal denial of some matter of fact alleged by the other side.
Adjective
lying, extending, or passing across; transverse.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- bisect , bridge , cover , crisscross , cross , cut across , decussate , do , go across , go over , intersect , move over , negotiate , pace , pass over , pass through , perambulate , peregrinate , ply , quarter , range , roam , span , track , transverse , travel over , tread , walk , wander , balk , buck , check , combat , contest , contravene , counter , counteract , deny , disaffirm , dispute , duel , fight , frustrate , gainsay , go against , hinder , impede , impugn , negate , negative , obstruct , oppose , repel , thwart , withstand , pass , transit , zigzag , pivot , swivel , con , inspect , peruse , scrutinize , study , survey , view , challenge , resist , contradict , controvert , oppugn , course , crosswise , examine , overpass , rebut , refute , transom , travel
noun
- barricade , barrier , block , blockage , clog , hamper , hindrance , hurdle , impediment , obstacle , obstruction , snag , stop , wall
adjective
- crossing , crosswise , thwart , transversal
Xem thêm các từ khác
-
Travesty
a literary or artistic burlesque of a serious work or subject, characterized by grotesque or ludicrous incongruity of style, treatment, or subject matter.,... -
Trawl
also called trawl net. a strong fishing net for dragging along the sea bottom., also called trawl line. a buoyed line used in sea fishing, having numerous... -
Trawl line
also called trawl net. a strong fishing net for dragging along the sea bottom., also called trawl line. a buoyed line used in sea fishing, having numerous... -
Trawl net
also called trawl net. a strong fishing net for dragging along the sea bottom., also called trawl line. a buoyed line used in sea fishing, having numerous... -
Trawler
a person who trawls., any of various types of vessels used in fishing with a trawl net. -
Tray
a flat, shallow container or receptacle made of wood, metal, etc., usually with slightly raised edges, used for carrying, holding, or displaying articles... -
Treacherous
characterized by faithlessness or readiness to betray trust; traitorous., deceptive, untrustworthy, or unreliable., unstable or insecure, as footing.,... -
Treacherousness
characterized by faithlessness or readiness to betray trust; traitorous., deceptive, untrustworthy, or unreliable., unstable or insecure, as footing.,... -
Treachery
violation of faith; betrayal of trust; treason., an act of perfidy, faithlessness, or treason., noun, noun, constancy , devotion , faithfulness , fidelity... -
Treacle
contrived or unrestrained sentimentality, british ., pharmacology obsolete . any of various medicinal compounds, formerly used as antidotes for poison.,... -
Treacly
contrived or unrestrained sentimentality, british ., pharmacology obsolete . any of various medicinal compounds, formerly used as antidotes for poison.,... -
Tread
to set down the foot or feet in walking; step; walk., to step, walk, or trample so as to press, crush, or injure something (usually fol. by on or upon... -
Treadle
a lever or the like worked by continual action of the foot to impart motion to a machine., a platform, as on a bus or trolleycar, for opening an exit door.,... -
Treadmill
an apparatus for producing rotary motion by the weight of people or animals, treading on a succession of moving steps or a belt that forms a kind of continuous... -
Treason
the offense of acting to overthrow one's government or to harm or kill its sovereign., a violation of allegiance to one's sovereign or to one's state.,... -
Treasonable
of the nature of treason., involving treason; traitorous., adjective, seditious , traitorous -
Treasonous
treasonable., adjective, apostate , betraying , double-crossing , faithless , insubordinate , mutinous , perfidious , recreant , subversive , traitorous... -
Treasure
wealth or riches stored or accumulated, esp. in the form of precious metals, money, jewels, or plate., wealth, rich materials, or valuable things., any... -
Treasure house
a building, room, or chamber used as a storage place for valuables; treasury., a place or source where things of value or worth may be found, books are... -
Treasurer
a person in charge of treasure or a treasury., an officer of a government, corporation, association, or the like, in charge of the receipt, care, and disbursement...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.