- Từ điển Anh - Việt
Broad
Nghe phát âmMục lục |
/brɔ:d/
Thông dụng
Tính từ
Rộng
Bao la, mênh mông
Rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng
- broad view
- quan điểm rộng rãi
Rõ, rõ ràng
Thô tục, tục tĩu
Khái quát, đại cương, chung, chính
Nặng (giọng nói)
Danh từ
Chỗ rộng, phần rộng (của cái gì)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái đĩ, gái điếm
( số nhiều) vùng hồ ở Đông Anglia nổi tiếng về du thuyền
- Broad Church
- nhóm chủ trương tự do lý giải giáo lý trong giáo hội Anh
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
rộng
Xây dựng
bề ngang
Kỹ thuật chung
bề rộng
rộng
- broad band amplifier
- bộ khuếch đại dải rộng
- broad band dipole
- ngẫu cực băng rộng
- broad band exchange
- trao đổi dải rộng
- Broad Band Infra Red (BBIR)
- hồng ngoại băng rộng
- broad chisel
- cái đục rộng bản
- broad classification system
- lớp phân loại rộng
- broad crested drop
- bậc nước đỉnh rộng
- broad flange beam
- dầm cánh rộng
- Broad flange beam
- Dầm có cánh bản rộng (dầm I, T)
- broad flange beam
- rầm cánh rộng
- broad footed rail
- ray đế mở rộng
- broad footed rail
- ray đế ray rộng
- broad gauge bogie
- giá chuyển hướng đường khổ rộng
- broad gauge line
- tuyến đường sắt khổ rộng
- broad sleeper
- tà vẹt đường khổ rộng
- broad tuned
- mạch điều hợp băng rộng
- broad turning
- điều hưởng rộng
- broad wall paner
- lớp bồi tường khổ rộng
- broad wall paner
- giấy bồi tường khổ rộng
- broad-band antenna
- ăng ten dải rộng
- Broad-Band X-Ray Telescope (ASTROpackage) (BBXRT)
- Kính thiên văn X quang băng rộng
- broad-base tower
- cột thép đế rộng
- broad-crested weir
- dập tràn đỉnh rộng
- broad-crested weir
- đập tràn đỉnh rộng
- broad-flange beam
- dầm rộng bản
- broad-flange girder
- dầm rộng bản
- broad-flanged
- có cánh rộng
- broad-flanged beam
- dầm có cánh rộng
- broad-footed rail
- ray rộng đế
- broad-gauge track
- đường ray khổ rộng
- broad-leaf (ed) tree
- cây lá rộng
- broad-leaved sawn timber
- gỗ xẻ cây lá rộng
- broad-leaved tree
- cây lá rộng
- broad-leaved wood
- rừng cây lá rộng
- broad-spectrum
- kháng sinh phổ rộng
- driving on broad front
- sự đào hầm bước rộng
- Input Output Broad Band (IOBB)
- băng rộng đầu vào đầu ra
- submerged broad-crested weir
- đập tràn đỉnh rộng ngập nước
rộng rãi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ample , capacious , deep , expansive , extended , extensive , full , generous , immense , large , latitudinous , outspread , outstretched , roomy , spacious , splay , squat , thick , vast , voluminous , widespread , all-embracing , all-inclusive , comprehensive , copious , encyclopedic , far-flung , far-reaching , general , inclusive , nonspecific , scopic , sweeping , ubiquitous , undetailed , universal , unlimited , wide , wide-ranging , apparent , clear , explicit , open , plain , straightforward , undisguised , unequivocal , advanced , cultivated , experienced , open-minded , permissive , progressive , radical , tolerant , unbiased , blue , coarse , dirty , gross , improper , indecent , indelicate , low-minded , off-color , purple , racy , risqu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Broad-Band X-Ray Telescope (ASTRO package) (BBXRT)
kính thiên văn x quang băng rộng, -
Broad-band antenna
ăng ten dải rộng, -
Broad-base tower
cột thép đế rộng, tháp mạng, -
Broad-caster
máy truyền thanh, -
Broad-crested weir
dập tràn đỉnh rộng, cửa van, đập tràn, đập tràn đỉnh rộng, submerged broad-crested weir, đập tràn đỉnh rộng ngập nước,... -
Broad-flange beam
dầm rộng bản, dầm chữ h, -
Broad-flange girder
dầm rộng bản, dầm chữ h, -
Broad-flanged
có cánh rộng, broad-flanged beam, dầm có cánh rộng -
Broad-flanged beam
dầm có cánh rộng, -
Broad-footed rail
ray đế rộng, ray rộng đế, -
Broad-gauge track
đường ray, đường ray khổ rộng, -
Broad-leaf (ed) tree
cây lá rộng, -
Broad-leaved sawn timber
gỗ xẻ cây lá rộng, -
Broad-leaved tree
cây lá rộng, cây có lá to, cây lá rộng, -
Broad-leaved wood
rừng cây lá rộng, -
Broad-minded
/ ´brɔ:d¸maindid /, Tính từ: có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt, Từ đồng... -
Broad-mindedness
/ ´brɔ:d¸maindidnis /, danh từ, sự phóng khoáng, tư tưởng phóng khoáng, -
Broad-side direction
hướng đường ngang, -
Broad-spectrum
/ ´brɔ:d¸spektrəm /, Y học: kháng sinh phổ rộng, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.