- Từ điển Anh - Việt
Different
Nghe phát âmMục lục |
/'difrәnt/
Thông dụng
Tính từ
Khác, khác biệt, khác nhau
Tạp, nhiều
Chuyên ngành
Toán & tin
khác nhau
Kỹ thuật chung
khác nhau
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- a far cry from , altered , antithetic , at odds , at variance , changed , clashing , colorful , contradistinct , contradistinctive , contrary , contrasting , contrastive , deviating , differential , discrepant , disparate , distant , distinct , distinctive , divergent , divers , diverse , incommensurable , incomparable , inconsistent , individual , like night and day , mismatched , mismated , offbeat , opposed , other , otherwise , particular , peculiar , poles apart , single , unalike , unequal , unrelated , unsimilar , variant , various , another , another story , atypical , bizarre , discrete , especial , express , extraordinary , novel , original , out of the ordinary , rare , several , singular , something else , special , specialized , specific , startling , strange , uncommon , unconventional , unique , unusual , anthologized , assorted , asymmetrical , collected , dissonant , diversified , diversiform , heterogeneous , incongruous , indiscriminate , jarring , manifold , many , multifarious , multiform , numerous , omnifarious , omniform , some , sundry , varicolored , varied , variegated , varietal , variform , dissimilar , unlike , fresh , innovative , inventive , newfangled , unfamiliar , unprecedented , alien , contrasted , dissident , else , incompatible , miscellaneous unclassifiable , nondescript , opposite , separate
Từ trái nghĩa
adjective
- alike , correspondent , homogeneous , like , resembling , same , similar , conventional , harmonious , normal , standard , unified , united , uniform
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Different category of service
loại dịch vụ khác nhau, -
Different kettle of fish
Thành Ngữ:, different kettle of fish, người hoặc vật khác hẳn người hoặc vật được đề cập... -
Different lengths
so le, -
Differentability
Toán & tin: tính khả vi, -
Differentia
Danh từ, số nhiều .differentiae: dấu hiệu phân biệt đặc trưng (các giống...) -
Differentiability
/ ¸difə¸renʃiə´biliti /, Toán & tin: tính khả vi, -
Differentiable
/ ¸difə´renʃiəbl /, Điện lạnh: vi phân được, Kỹ thuật chung: khả... -
Differentiable function
hàm khả vi, -
Differentiable manifold
đa tạp khả vi, -
Differentiable mapping
ánh xạ khả vi, -
Differentiable mapping of order N
ánh xạ khả vi cấp n, -
Differential
/ difə'ren∫əl /, Tính từ: khác nhau; có phân biệt; chênh lệch, (toán học) vi phân, (kỹ... -
Differential-acting steam hammer
búa hơi sai động, -
Differential-pressure gauge
áp kế hiệu áp, áp kế vi sai, -
Differential-pressure manometer
áp kế hiệu áp, áp kế vi sai, -
Differential Absorption LIDAR (DIAL)
hấp thụ vi sai lidar, -
Differential Absorption and Scattering (DAS)
hấp thụ và tán xạ vi sai, -
Differential Absorption of Scattered Energy (Lidar Measurement) (DASE)
năng lượng hấp thụ và tán xạ vi sai (phép đo lidar), -
Differential Correction Technology (DCT)
công nghệ hiệu chỉnh vi sai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.