- Từ điển Anh - Việt
Ebb
Nghe phát âmMục lục |
/eb/
Thông dụng
Danh từ
Triều xuống ( (cũng) ebb-tide)
Thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp
Ở trong tình trạng sút kém, đang trong thời kỳ suy sụp
Nội động từ
Rút, xuống (triều)
Tàn tạ, suy sụp
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
dòng nước rút
Hóa học & vật liệu
triều đi xuống
triều rút
Kỹ thuật chung
dòng triều xuống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abatement , backflow , decay , decrease , degeneration , depreciation , deterioration , diminution , drop , dwindling , fading away , flagging , going out , lessening , low tide , low water , outward flow , petering out , recession , refluence , reflux , retreat , retrocession , retroflux , shrinkage , sinking , slackening , subsidence , sweep , wane , waning , weakening , withdrawal , letup , remission
verb
- abate , decay , decrease , degenerate , deteriorate , die down , die out , diminish , drop , dwindle , ease off , fade away , fall , fall away , fall back , flag , flow back , go out , languish , lessen , let up , melt , moderate , peter out , recede , relent , retire , retreat , retrocede , shrink , sink , slacken , wane , weaken , withdraw , drain , peter , rebate , reduce , tail away , taper , retract , retrograde , retrogress , bate , die , ease , fall off , lapse , remit , slack off , decline , diminution , reflux , regression , return , subside , tide
Từ trái nghĩa
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Ebb-tide
/ 'ebtaid /, Danh từ: triều xuống ( (cũng) ebb), -
Ebb-tide stream
dòng triều xuống, -
Ebb-tide stream stream
dòng chiều xuống, -
Ebb and flood
triều lên và xuống, -
Ebb and flow
triều lên và xuống, triều xuống và triều lên, -
Ebb current
dòng triều xuống, dòng triều xuống, -
Ebb delta
châu thổ triều xuống, -
Ebb generation
sự phát sinh triều ròng, -
Ebb of flood
sự rút nước lũ, -
Ebb reflux
triều xuống, -
Ebb stream
dòng triều xuống, -
Ebb tide
dòng triều xuống, nước ròng, triều xuống, Từ đồng nghĩa: noun, diminishing tide , falling tide ,... -
Ebbed
, -
Ebbing
/ ´ebiη /, Cơ khí & công trình: triều ròng, Kỹ thuật chung: triều... -
Eber's reagent
thuốc thử eber (xác định amoniac), -
Eberhard effect
hiệu ứng rìa, hiệu ứng mép, -
Ebert ion counter
máy đếm ion ebert, -
Eberthian
thuộc trực khuẩn thương hàn, -
Ebola Virus
vi rút Ê-bô-la, là tên gọi chung của 1 nhóm vi rút thuộc dòng ebola, rất nguy hiểm và hiện nay vẫn đang hoành hành ở trung... -
Ebon
/ 'ebən /, tính từ, (thơ ca) (như) ebony, Từ đồng nghĩa: adjective, ebony , inky , jet , jetty , onyx ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.