Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Engage

Nghe phát âm

Mục lục

BrE & NAmE /in'geiʤ/

hình thái từ

Thông dụng

Ngoại động từ

Hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hôn
to engage oneself to do something
hứa hẹn làm gì
to become engaged to
hứa hôn với
Thuê (người ở); giữ trước (chỗ ngồi...)
Lấy (danh dự...) mà cam kết
Thu hút (sự chú ý...); giành được (tình cảm...); làm cho mát mẻ
( (thường) động tính từ quá khứ) mắc bận
to be engaged in something
bận làm việc gì
(quân sự) giao chiến, đánh nhau với
to engage the enemy in heavy fighting
đánh nhau với quân địch rất dữ dội
(kỹ thuật) gài (số...)
(kiến trúc) gắn vào tường; ghép (vật nọ với vật kia)

Nội động từ

( + in) làm, tiến hành
to engage in politics
làm chính trị
to engage in business
kinh doanh
to engage in negotiations with someone
tiến hành thương lượng với ai
(kỹ thuật) ( + with) gài, khớp (với)

Chuyên ngành

Xây dựng

ăn khớp, vào khớp, sự mắc vào (vấu)

Cơ - Điện tử

ăn khớp, vào khớp, mắc vào (vấu)

Ô tô

cài khớp

Kỹ thuật chung

khóa chuyền
khớp vào
khớp nhau
khớp nối
đối tiếp
làm ăn khớp
liên hợp
lôi kéo
gài
gài chặt
ăn khớp
mắc vào
móc nối
vào khớp

Kinh tế

cam kết
hứa hẹn
kí kết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
appoint , bespeak , book , bring on board , charter , come on board , commission , contract , employ , enlist , enroll , ink , lease , place , prearrange , put on , rent , reserve , retain , secure , sign on , sign up , take on , truck with , absorb , allure , arrest , bewitch , busy , captivate , catch , charm , draw , embark on , enamor , enchant , enter into , enthrall , fascinate , give a try , give a whirl , go for broke , go in for , go out for , grip * , have a fling at , have a go at , have a shot at , imbue , immerse , interest , involve , join , keep busy , monopolize , partake , participate , pitch in , practice , preengage , preoccupy , set about , soak , tackle * , take part , tie up , try on for size , undertake , affiance , agree , betroth , bind , commit , covenant , give one’s word , guarantee , hook , obligate , oblige , pass , pledge , tie , troth , turn on * , vouch , vow , assail , assault , combat , do battle with , encounter , face , fall on , give battle to , join battle with , launch , meet , strike , activate , apply , attach , dovetail , energize , fasten , get going , interact , interlace , interlock , intermesh , interplay , lock , mesh , switch on , hire , promise , occupy , draw in , carry on , have , indulge , preempt , battle , conduce , embark , engross , entangle , enter , persuade , plight

Từ trái nghĩa

verb
banish , discharge , dismiss , eject , expel , fire , let go , oust , release , decline , refuse , reject , shun , break off , break up , give up , surrender , yield , cancel , defuse , disconnect

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top