- Từ điển Anh - Việt
Horse
Nghe phát âm/hɔrs/
Thông dụng
Danh từ
Ngựa
con ngựa vằn
- Đi ngựa, cưỡi ngựa
- to horse!
- lên ngựa!
Kỵ binh
(thể dục,thể thao) ngựa gỗ ( (cũng) vaulting horse)
Giá (có chân để phơi quần áo...)
(thần thoại,thần học) quỷ đầu ngựa đuôi cá
(động vật học) cá ngựa
(động vật học) con moóc
(hàng hải) dây thừng, dây chão
(ngành mỏ) khối đá nằm ngang (trong mạch mỏ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) horse-power
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bài dịch để quay cóp (của học sinh)
Cấu trúc từ
to back the wrong horse
- đánh cá con ngựa thua
- Ủng hộ phe thua
black (dark) horse
- con ngựa ít người biết đến trong cuộc đua
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng cử viên ít người biết đến trong cuộc bầu cử
to eat (work) like a horse
- ăn (làm) khoẻ
to flog a dead horse
- Xem flog
to mount (be on, get on, ride) the high horse
- vênh váo, làm bộ làm tịch, lên mặt ta đây
to put the cart before the horse
- đặt con trâu trước cái cày, cầm đèn chạy trước ô tô
to swap (change) horses while crossing the stream
To swap (change) horses in midstream
- Thay ngựa giữa dòng
That's a horse of another colour
- Đó là một vấn đề hoàn toàn khác
to drive a coach and horses through sth
- Xem thường điều gì mà không hề bị trừng phạt
from the horse's mouth
- theo nguồn tin đáng tin cậy
hold your horse
- bình tĩnh lại! đừng vội!
you can take a horse to water, but you can't make him drink
- bạn có thể tạo cơ hội tốt cho người ta, nhưng họ vẫn có thể bỏ cơ hội ấy
to lock the stable door after the horse has bolted
- mất trâu mới lo làm chuồng
to look a gift horse in the mouth
- từ chối hoặc bài bác của biếu không
a willing horse
- người luôn vui vẻ nhận việc, mà không nề hà chi cả
Chuyên ngành
Xây dựng
giá đỡ mộc
Kỹ thuật chung
bệ máy
giá đỡ
giá khung
giàn giáo
- horse scaffold
- giàn giáo trên giá đỡ
Kinh tế
ngựa
- horse beef
- thịt ngựa
- horse chestnut
- hạt dẻ ngựa
- horse meat
- thịt ngựa
- horse trader
- người buôn bán ngựa
- horse- box
- toa chở xúc vật (ngựa)
- horse-box
- toa chở súc vật (ngựa)
- horse-head
- cá đầu ngựa
- horse-head
- cá ngựa
- horse-power
- sức ngựa
- horse-radish
- củ cải ngựa
- horse-trading
- nghề buôn bán ngựa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bronco , colt , filly , foal , gelding , mare , mustang , nag , plug * , pony , stallion , steed , (female) mare , (male) stallion , (small) pony , (young) colt , arab , bathorse , bayard , bronc , broncho , bucephalus , caballo , cavalry , centaur , chack , charger , clipper , coachman , cob , cockhorse , courser , dam , dobbin , draft , entire , equerry , equestrian , equestrianism , equestrienne , equine , equitant , equitation , equus , farriery , fractious , gee , groom , hack , hackney , hippiatrics , hippiatry , hippocampus , hippogriffe , hippology , hippophile , hippotomy , hobby , hobby-horse. associatedwords: equine , hopple , horsemanship , hostler , hostlery , jade , jockey , man
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Horse's
, -
Horse- box
toa chở xúc vật (ngựa), -
Horse- trading
nhạy bén với thị trường, -
Horse-and-buggy
Tính từ: cổ lỗ, cổ xưa, horse-and-buggy customs, các tục lệ cổ xưa -
Horse-artillery
Danh từ: (quân sự) pháo binh đi ngựa, kỵ pháo binh, -
Horse-bean
Danh từ: (thực vật học) đậu ngựa, -
Horse-block
/ ´hɔ:s¸blɔk /, danh từ, bệ để trèo lên ngựa, -
Horse-box
Danh từ: toa chở ngựa (xe lửa), cũi chở ngựa (tàu thuỷ), (đùa cợt) ô chỗ ngồi rộng (trong... -
Horse-boy
Danh từ: chú bé bồi ngựa, -
Horse-breaker
/ ´hɔ:s¸breikə /, danh từ, người dạy ngựa, -
Horse-breeding farm
trại (nuôi) ngựa, -
Horse-car
xe ngựa, -
Horse-chestnut
/ ´hɔ:s¸tʃesnʌt /, danh từ, (thực vật học) cây dẻ ngựa, hạt dẻ ngựa, -
Horse-cloth
/ ´hɔ:s¸klɔθ /, danh từ, chăn đắp ngựa; vải phủ lưng ngựa (cho đẹp), -
Horse-collar
/ ´hɔ:s¸kɔlə /, danh từ, vòng cổ ngựa, -
Horse-comb
Danh từ: bàn chải ngựa, -
Horse-coper
như horse-dealer, -
Horse-cover
như horse-cloth, -
Horse-dealer
Danh từ: lái ngựa, -
Horse-fly
/ ´hɔ:s¸flai /, danh từ, (động vật học) con mòng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.