- Từ điển Anh - Việt
One
Nghe phát âmMục lục |
/wʌn/
Thông dụng
Tính từ
Một
- one hundred
- một trăm
(số) một
(lúc) một giờ
Không thay đổi
Duy nhất
Một (nào đó)
Như nhau; thống nhất
It's ten to one that he won't come
Chắc chắn là anh ta sẽ không đến
- one by one
- lần lượt từng người một, từng cái một
Đại từ
Một người / vật nào đó
Bất kỳ ai; ai cũng; ai
Dùng để thay thế danh từ ở trước
Danh từ
Số một
Một
Một giờ
Cú đấm
Đồng ý (với ai)
Một người nào đó, một (người, vật...)
Người ta, ai
- it offends one in to be told one is not wanted
- bị bảo là không cần thì ai mà chẳng bực
- number one
- như number
- a one
- hay nhỉ
- the one about sb/sth
- lời nói đùa về ai/cái gì
- (be) one for (doing) sth
- người giỏi về cái gì
- at one
- nhất trí (với ai)
- all in one
- mọi người nhất trí
- to be made one
- kết hôn
- I for one
- riêng về phần tôi
Hậu tố
Hậu tố tạo danh từ có nghĩa là xeton hay những hợp chất hoá học cùng loại như acetone : axeton
Cấu trúc từ
to be made one
- kết hôn, lấy nhau
the all and the one
- tính tống thể và tính thống nhất
at one
- đã làm lành (với ai)
all in one
- kiêm
one and all
- tất cả mọi người
one and only
- chỉ một, duy nhất
one by one
- lần lượt từng người
one or two
- vài, một hai
one up (on / over sb)
- một lợi thế so với ai
hình thái từ
- Cách gọi khác : 1
Chuyên ngành
Toán & tin
một
Kỹ thuật chung
số một
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alone , definite , different , lone , odd , one and only , only , particular , peculiar , precise , separate , single , singular , sole , solitary , special , specific , uncommon , unique , chosen , digit , individual , number , numeral , person , same , undivided , uni , unit , unite , united , uno
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
One's
, -
One's best (strongest) cards
Thành Ngữ:, one's best ( strongest ) cards, lý lẽ vững nhất; lá bài chủ (nghĩa bóng) -
One's best bet
Thành Ngữ:, one's best bet, công việc có nhiều khả năng thành công nhất -
One's best bib and tucker
Thành Ngữ:, one's best bib and tucker, quần áo dành cho những dịp hội hè đình đám -
One's better half
Thành Ngữ:, one's better half, half -
One's blind side
Thành Ngữ:, one's blind side, mặt sơ hở của mình -
One's bright particular star
Thành Ngữ:, one's bright particular star, mục tiêu mà mình dốc toàn tâm toàn ý để thực hiện -
One's complement
bù một, phép bù một, sự bù một, -
One's complement code
mã bù một, -
One's countenance falls
Thành Ngữ:, one's countenance falls, mặt xịu xuống -
One's cup of tea
Thành Ngữ:, one's cup of tea, người (vật) làm cho vui thích; người (vật) mình ưa; người vật hợp... -
One's hair stands on end
Thành Ngữ:, one's hair stands on end, tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi...) -
One's heart bleeds for sb
Thành Ngữ:, one's heart bleeds for sb, thương xót cho ai -
One's heart goes out to sb
Thành Ngữ:, one's heart goes out to sb, dau bu?n thuong xót ai -
One's heart is (lies) in the right place
Thành Ngữ:, one's heart is ( lies ) in the right place, t?t b?ng, có ý t?t, có thi?n ý -
One's heart leaps into one's mouth
Thành Ngữ:, one's heart leaps into one's mouth, sợ hết hồn, sợ chết khiếp -
One's heart sinks
Thành Ngữ:, one's heart sinks, chán chu?ng, ngán ng?m -
One's jaw drops
Thành Ngữ:, one's jaw drops, há hốc kinh ngạc -
One's last/dying/breath
Thành Ngữ:, one's last/dying/breath, hơi thở cuối cùng -
One's last (long) home
Thành Ngữ:, one's last ( long ) home, nấm mồ, nơi an nghỉ cuối cùng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.