- Từ điển Anh - Việt
Slash
Nghe phát âmMục lục |
/'slæʃ/
Thông dụng
Danh từ
Sự chém, sự rạch, sự cắt; vết chém, vết rạch, vết cắt
Đường xẻ ở quần áo
Đống cành lá cắt (khi đốn cây)
Nét vạch chéo trong chữ viết hoặc in (trong 27 / 05 / 1975); vạch xiên
Sự đi tiểu, sự đi tè
Ngoại động từ
Chém, rạch, cắt, khía
Hạ, giảm bớt (giá), cắt bớt
Quất, quật, đánh (bằng roi)
(thông tục) đả kích, đập tơi bời, chỉ trích gay gắt (một cuốn tiểu thuyết...)
(quân sự) chặt (cây) để làm đống cây cản
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Toán & tin
dấu gạch chéo (/)
- back-slash (mark)
- dấu gạch chéo ngược \
- forward slash (/)
- dấu gạch chéo lên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- carve , chop , gash , hack , incise , injure , lacerate , open up , pierce , rend , rip , score , sever , slice , slit , wound , abbreviate , abridge , clip , curtail , cut , cut back , cut down , drop , lower , mark down , pare , retrench , shave , shorten , blister , drub , excoriate , flay , lash , rip into , scarify , scathe , scorch , scourge , slap , crop , lop , prune , shear , trim , truncate , butcher , criticize , decrease , knife , laceration , lessen , reduce , strike , stripe
noun
- gash , incision , slice , slit , split , scotch , scratch , abatement , curtailment , cut , cutback , decrement , diminishment , diminution , drain , reduction , slowdown , taper
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Slash-sawn timber
gỗ xẻ theo phương tiếp tuyến vòng tuổi, -
Slash and burn
Tính từ: bằng cách chặt cây, đốt để lấy đất trồng trọt tạm thời; theo lối nương rẫy,... -
Slash and burnt agriculture
chặt cây đốn rừng để trồng lúa, du canh, -
Slash at something (with something)
Thành Ngữ:, slash at something ( with something ), phạt, chém, quật -
Slash character
ký tự gạch chéo, -
Slash one's way through/past something
Thành Ngữ:, slash one's way through/past something, khai quang -
Slash prices
hạ giá, -
Slash prices (to...)
hạ giá, -
Slash the budget deficit
giảm đáng kể thâm hụt ngân sách, -
Slashed
, -
Slashed zero
số không gạch chéo, -
Slasher
cắt [máy cắt gỗ], -
Slashing
/ ´slæʃiη /, Tính từ: nghiêm khắc, ác liệt, kịch liệt, dữ dội, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông... -
Slashing machine
máy (đánh) rạch, -
Slat
/ slæt /, Danh từ: thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) (như) spline,Slat-type conveyor
băng tải lát, băng tải thấm,Slat band
dầm dài, dầm phiến,Slat of the leading edge
cánh đệm mép trước cánh, cánh tà phụ mép trước (máy bay),Slata
cửa gió,Slate
/ sleit /, Danh từ: Đá phiến, đá acđoa, ngói đen, ngói acđoa, bảng đá đen (của học sinh trước...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.