Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hyaloid” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • / ´haiə¸lɔid /, Tính từ: (giải phẫu) trong, Danh từ: (giải phẫu) màng trong, Y học: trong suốt, dạng kính, hyaloid membrane,...
  • màng pha lê (màng trong suốt bao quanh pha lê dịch trong mắt, phân cách pha lê dịch với võng mạc),
  • Danh từ: (hoá học) haloit, chất tựa muối, dạng halogen dẫn xuất từ halogen dạng muối, halogen,
  • động mạch pha lê (một động mạch bào thai nằm trong ống pha lê cung cấp cho thủy tinh thể),
  • ống pha lê (đường ống trong pha lê dịch của mắt),
  • hố thể kính,
  • / ´saiə¸lɔid /, tính từ, dạng nước bọt,
  • / ´saiklɔid /, Danh từ: (toán học) xycloit, Cơ - Điện tử: đường xycloit, Cơ khí & công trình: đường xycloit, Toán...
  • thủy dịch màng trong suốt (thuộc) thủy dịch,
  • Tính từ: dạng linh cẩu,
  • / ´haidrɔid /, Danh từ: (động vật học) loài thuỷ tức, Tính từ: (động vật học) (thuộc) loài thuỷ tức,
  • nang kê dạng keo,
  • / ´maii¸lɔid /, Y học: dạng tủy, myeloid leukaemia, ung thư bạch cầu dạng tủy, myeloid tissue, mô dạng tủy
  • Tính từ: giống hình trứng, mặt trái xoan,
  • Tính từ: Đơn bội, Danh từ: thể đơn bội, , đơn bội,
  • Tính từ, cũng hypnoidal: (y học) mơ màng; tựa giấc mơ, Y học: giống tình trạng thôi miên, dạng thôi miên,...
  • chất thấu quang (một chất liệu trong suốt như thủy tinh sản suất ra do thoái hóa trong một số mô),
  • axit haloic,
  • / 'zailɔid /, tính từ, có gỗ; dạng gỗ; có linin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top