Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mirage” Tìm theo Từ (542) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (542 Kết quả)

  • / mi´ra:ʒ /, Danh từ: (vật lý) ảo ảnh, Ảo tưởng; ảo vọng, Kỹ thuật chung: ảo tưởng, Từ đồng nghĩa: noun, radio...
  • / ´mailidʒ /, như mileage,
  • sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ rẽ, sự ngoặt, chỗ ngoặt,
  • ảo tượng vô tuyến,
  • / ´piəridʒ /, Danh từ: thuế bến, thuế cầu tàu, Kinh tế: phí cầu,
  • bre & name / 'mænɪʤ /, Hình thái từ: Ngoại động từ: quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát...
  • hối suất, tỉ giá trung bình, tỷ giá trung bình,
  • / tai´reid /, Danh từ: tràng đả kích, tràng tố cáo; bài diễn văn dài chỉ trích, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´ʌmbridʒ /, Danh từ: (thơ ca) bóng, bóng cây; bóng râm, sự xúc phạm; sự phật lòng, sự phật ý, cảm tưởng bị xem thường, cảm tưởng bị làm tổn thương, Ngoại...
  • Danh từ: tiểu vương quốc a rập, united arab emirates, các tiểu vương quốc a rập thống nhất
  • / ´gæra:ʒ /, Danh từ: ga ra, nhà để ô tô, chỗ chữa ô tô, Ngoại động từ: cho (ô tô) vào ga ra, Hình Thái Từ: Giao...
  • / ´paiərit /, Danh từ: kẻ cướp biển, hải tặc; tàu cướp biển, tàu hải tặc, người vi phạm quyền tác giả, người xâm phạm tác quyền, trạm phát thanh phát đi (một chương...
  • / vi´raigou /, Danh từ, số nhiều viragos: (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà hay gây gổ, người đàn bà hay chửi bới; người đàn bà lăng loàn, (từ cổ,nghĩa cổ) đàn bà (có)...
  • / ´ʌmpaiəridʒ /, Danh từ: chức thẩm phán, chức trọng tài, quyết định của trọng tài, Kinh tế: chức quyền trọng tài, chức trọng tài, tài quyết,...
  • / 'viziʤ /, Danh từ: (đùa cợt) bộ mặt, nét mặt, mặt của một người, Từ đồng nghĩa: noun, the funeral director's gloomy visage, nét mặt u buồn của...
  • / ´faibridʒ /, danh từ, sự bện sợi,
  • / 'ɔ:ridʤ /, danh từ, (thơ ca) mái chèo (nói chung),
  • cơ sở nhốt gia súc trước khi mổ,
  • / ´lainidʒ /, Danh từ: số lượng tin tính theo dòng, số tiền trả tính theo dòng,
  • / ´muəridʒ /, Danh từ: (hàng hải) sự buộc thuyền, sự cột thuyền; sự bỏ neo, nơi buộc thuyền; nơi bỏ neo, thuế đậu thuyền, thuế bỏ neo, Xây dựng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top