Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn suckle” Tìm theo Từ (851) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (851 Kết quả)

  • / sʌkl /, Ngoại động từ: cho bú, nuôi nấng (một đứa bé, con vật), Nội động từ: bú, Hình Thái Từ:,
  • phù kế đo độ muối,
  • / sikl /, Danh từ: cái liềm, (thiên văn học) ( sickle) chòm sao sư tử, Từ đồng nghĩa: adjective, falcate , falciform
  • / ´bʌkl /, Danh từ: cái khoá (thắt lưng...), sự làm oằn (thanh sắt), Động từ: cài khoá, thắt, oằn, làm oằn, hình thái từ:...
  • / hʌkl /, Danh từ: (giải phẫu) hông, Kỹ thuật chung: đỉnh nếp lồi,
  • / 'rʌkl /, Danh từ: nếp gấp, vết nhăn (quần áo..) (như) ruck, Ngoại động từ: ( + up) tạo thành nếp gấp, làm nhăn nhúm (quần áo..) (như) ruck,
  • Hóa học & vật liệu: sét mềm, sét nóc vỉa, Kỹ thuật chung: đất sét dẻo, đất sét mềm,
  • đĩa uốn dọc,
  • khóa đai an toàn,
  • Danh từ: lưng gù, lưng có bướu,
  • Danh từ: (giải phẫu) xương chậu, xương mắt cá (chân cừu...)
  • đai lò xo nhíp, cái móc vòng lò xo, kẹp lò xo, đai đàn hồi, đai lò xo, vòng kẹp, vòng kẹp lò xo, spring buckle dismounting press, máy ép tháo đai lò xo nhíp
  • / dekl /, Danh từ: khuôn định khổ giấy, Kỹ thuật chung: khuôn định khổ giấy, deckle strap, bản giằng của khuôn định khổ giấy
  • / fikl /, Tính từ: hay thay đổi, không kiên định, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, fickle weather, thời...
  • / 'mækəl /, Danh từ: Ảnh in trùng hai lần; giấy in vấy bẩn, Động từ: vấy bẩn (ở tờ in),
  • / nʌkl /, Danh từ: khớp đốt ngón tay, khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lợn, cừu...), (kỹ thuật) khớp nối, (nghĩa bóng) bị mắng mỏ, bị trách phạt, Ngoại...
  • / ʃækl /, Danh từ, số nhiều shackles: cái cùm, cái còng, ( số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế, cái sứ cách điện, Ngoại động từ:...
  • / tikl /, Danh từ: sự cù, sự làm cho buồn buồn, cảm giác ngưa ngứa, cảm giác nhột nhột, cảm giác buồn buồn (muốn cười), Ngoại động từ: cù,...
  • băng có tốc kẹp, đai có tốt kẹp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top