Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn yeast” Tìm theo Từ (180) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (180 Kết quả)

  • / ji:st /, Danh từ: men; men bia, Y học: cái men, men, Kỹ thuật chung: men, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • vị men (bia),
  • bánh kéc từ bột nhào lên men, viên men sấy khô,
  • dịch nuôi men,
  • chất thủy phân men,
  • nước ép men,
  • bột nấm men khô,
  • sản phẩm lên men,
  • / bi:st /, Danh từ: thú vật, súc vật,thú rừng lớn, ( số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc, người hung bạo, người mình ghét, Cấu trúc từ: the...
  • / li:st /, Tính từ, cấp .so sánh cao nhất của .little: tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhất, Phó từ: Ít nhất, chí ít, Cấu...
  • / 'ji:sti /, Tính từ: (thuộc) men, có bọt, đầy bọt, sôi sục, bồng bột, hời hợt, rỗng tuếch, Kinh tế: có men, dịch men chiết, Từ...
  • men bia,
  • men rượu, men rượu,
  • men khô,
  • sự nhiễm nấm men,
  • công nghiệp lên men,
  • thiết bị lên men,
  • thùng lên men,
  • dịch men,
  • thùng men,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top