Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tua” Tìm theo Từ (342) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (342 Kết quả)

  • như tut,
  • / ti: /, Danh từ: cây chè; chè, trà, nước chè, nước trà; chén trà, nước trà (của các lá cây khác, không phải cây chè), tiệc trà, bữa trà, dịp uống trà (nhất là buổi chiều),...
  • bệnh do leishmania mũi-miệng,
  • / tʌb /, Danh từ: chậu, bình (để giặt quần áo, đựng chất lỏng..), lượng đựng trong bình (như) tubful, (thông tục) bồn tắm, nhà tắm, chậu tắm; nước tắm (như) bath, (thông...
  • (transurethral resection) cắt đoạn qua niệu đạo,
  • / tʌks /, viết tắt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo ximôckinh ( tuxedo),
  • / ´tju:bə /, Danh từ: (âm nhạc) kèn tuba (nhạc cụ bằng đồng dài có âm vực thấp), Y học: ống, vòi,
  • Danh từ: thùng tônô (đựng bia, rượu vang..), thùng ủ men (chế rượu bia), Đơn vị đo dung tích ( 216 galông bia hoặc 252 galông rượu...
  • viết tắt, ( tuc) Đại hội công Đoàn ( trades union congress),
  • / tʌg /, Danh từ: sự kéo mạnh, sự giật mạnh, (hàng hải) tàu kéo, tàu dắt (để dắt tàu thủy vào cảng hoặc ngược sông) (như) tugboat, Ngoại động từ:...
  • trung bình tính theo thời gian (twa), trong việc thu mẫu khí, là nồng độ chất nhiễm bẩn trung bình trong không khí trong khoảng thời gian nhất định.
  • / tʌp /, Danh từ: (động vật học) cừu đực chưa thiến; cừu đực, (kỹ thuật) mặt nện (của búa hơi), Ngoại động từ: phủ, nhảy (cái) (cừu),...
  • / ´tju:fə /, Danh từ: (khoáng chất) túp (đá khoáng xốp được tạo thành quanh suối nước khoáng) (như) tuft, Cơ khí & công trình: tup, Hóa...
  • / kwei /, Giới từ: như, với tư cách là, to attend a conference not qua a delegate , but qua an observer, tham dự hội nghị không phải với tư cách là đại biểu mà với tư cách là người...
  • Toán & tin: tô (τ?),
  • hoạt tố cấp kỹ thuật, hóa chất trừ sâu còn ở dạng nguyên như lúc mới sản xuất trước khi được áp dụng công thức để biến thành sản phẩm sử dụng cuối cùng (vd như bột tan, hạt nhỏ, chất...
  • / tʌm /, Danh từ: (đùa cợt) dạ dày (viết tắt) của tummy,
  • / ´tju:nə /, Danh từ, số nhiều .tuna, tunas: (động vật học) cá ngừ califoni (cá biển to dùng làm thực phẩm) (như) tunny, thịt cá ngừ califoni (như) tuna-fish, Kinh...
  • thứ ba ( tuesday),
  • / twaa /, Tính từ, danh từ, đại từ: (the scots) hai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top