Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clasp” Tìm theo Từ (550) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (550 Kết quả)

  • / kla:sp /, Danh từ: cái móc, cái gài, sự siết chặt (tay), sự ôm chặt (ai), Ngoại động từ: cài, gài, móc, Ôm chặt, nắm chặt, siết chặt, hình...
  • móc đúc,
  • bộ hãm hai phía, hãm hai bên, phanh hai phía, bộ hãm hai phía, phanh hai phía, bộ hãm hai phía, phanh hai phía, phanh má đôi,
  • móc hổn hợp,
  • / ´kla:sp¸naif /, danh từ, con dao gấp,
  • mối nối móc, mối nối vành khuyên,
  • đinh móc, đinh đỉa, đinh đĩa, đinh móc,
  • đai ốc hai mảnh, đai ốc của vít dẫn,
  • dao gấp lưỡi,
  • móc dẹt,
  • tay móc,
  • cái kẹp, cái móc,
  • móc liên tục,
  • móc có tay,
  • Danh từ: mảnh đá,
  • / klæmp /, Danh từ: Đống (gạch để nung, đất, rơm...), Ngoại động từ: chất thành đống, xếp thành đống, Danh từ:...
  • / klɑ:s /, Danh từ: giai cấp, hạng, loại, (sinh vật học) lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (quân sự) khoá huấn luyện lính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoá học sinh (đại học), tính...
  • / klæʃ /, Danh từ: tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp (màu sắc), Động...
  • / klæp /, Danh từ: tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh), sự vỗ; cái vỗ, tiếng vỗ tay, bệnh lậu, Ngoại động từ: vỗ, vỗ tay (hoan...
  • nẹp có móc liên tục, nẹp có móc liên tục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top