Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn splosh” Tìm theo Từ (76) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (76 Kết quả)

  • Danh từ: (thông tục) lượng nước đổ xuống, lượng nước hắt xuống, (từ lóng) tiền bạc, xìn,
  • / splæʃ /, Danh từ: sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé, tiếng nước bắn toé, tiếng (sóng) vỗ, tiếng tõm, (thông tục) lượng nước nhỏ (nhất là xô...
  • / slɔʃ /, Danh từ (như) .slush: bùn loãng, tiếng bì bõm, (từ lóng) cú đánh mạnh, Ngoại động từ: (từ lóng) đánh đập, giã, ( + about, around) (thông...
  • Tính từ: chắn được tia phun; không bị bắn tung toé, chắn được tia phun,
  • tấm chắn toé, cái chắn bùn, tấm chắn bùn,
  • sự bôi trơn tạt dầu, sự bôi trơn văng toé, bôi trơn bằng vòng văng, bôi trơn (kiểu) phun, sự bôi trơn kiểu nhúng,
  • tấm chắn nước và chất bẩn (bảo vệ phanh đĩa), tấm chắn nước,
  • vùng rửa trôi, vùng nằm giữa mức nước cao và thấp,
  • / splɔtʃ /, Danh từ: vết bẩn, dấu (của mực, sơn...); mảng không đều (về màu sắc, ánh sáng...), Ngoại động từ: vấy bẩn, bôi bẩn; đánh giây...
  • / swu:ʃ /, Nội động từ: kêu sột soạt, Ngoại động từ: gây tiếng sột soạt, cuốn/xoáy ào ra hay tạo ra âm thanh của nước xoáy tròn, Hình...
  • cái chắn bùn, Danh từ: cái chắn bùn; tấm chắn tia phun,
  • Danh từ: sự hạ cánh của một con tàu vũ trụ xuống mặt biển,
  • cái chắn bùn,
  • áo nước,
  • cánh chắn bùn (ôtô),
  • vòng để văng tóe,
  • nạp liệu bề mặt,
  • Danh từ: Đầu đề in to, đầu đề in chữ đậm (để khiến cho người đọc chú ý); đầu đề giật gân,
  • tấm chắn chất bẩn,
  • sự xói do mưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top