Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pitiable.” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / ´pitiəbl /, Tính từ: Đáng thương, gợi lên lòng thương xót, Đáng khinh, Từ đồng nghĩa: adjective, pitiable misery, cảnh nghèo khổ đáng thương, a pitiable...
  • Phó từ: Đáng thương, gợi lên lòng thương xót, Đáng khinh,
  • / ´viʃiəbl /,
  • / 'sei∫jəbl /, tính từ, có thể làm cho thoả thích, có thể làm cho thoả mãn,
  • / ´poutəbl /, Tính từ: dùng để uống được, có thể uống được, Cơ khí & công trình: uống được (nước), Y học:...
  • / ´plaiəbl /, Tính từ: dễ uốn, nặn hình, xoắn; mềm dẻo (da, cây..), (nghĩa bóng) dễ uốn nắn, dễ bảo; dễ bị tác động, ảnh hưởng (người), Xây...
  • / ´saitəbl /,
  • / ´dju:tiəbl /, Tính từ: phải nộp thuế, phải đóng thuế, Kinh tế: chịu thuế, có thể đánh thuế, phải đóng thuế, dutiable price, giá chịu thuế,...
  • / ´taiðəbl /, tính từ, phải đóng thuế thập phân,
  • Tính từ: có thể chia được (của thừa kế...)
  • Tính từ: có thể tranh chấp, có thể kiện cáo, Từ đồng nghĩa: adjective, actionable , prosecutable , triable,...
  • hàng phải nộp thuế,
  • hàng nộp thuế, hàng phải nộp thuế, entry for dutiable goods, tờ khai nhập khẩu hàng nộp thuế
  • nước uống được, nước an toàn để uống và nấu nướng.
  • nước ăn, nước ăn uống được, nước ngọt, nước uống, nước uống được, nước uống được, non-potable water, nước uống không được, potable water standard, tiêu chuẩn nước uống, potable water supply,...
  • trái phiếu có thể hoàn trả (cho người phát hành),
  • đồ dùng trên tàu phải đóng thuế, vật liệu phải hộp thuế,
  • giá chịu thuế, giá nộp thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top