- Từ điển Anh - Việt
Anchor
Nghe phát âmMục lục |
/ˈæŋkər/
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) cái neo, mỏ neo
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
bắt chặt bằng neo
Toán & tin
mẩu neo
Giải thích VN: Được dùng ví dụ như là một thẻ trong tài liệu HTML để định nghĩa một phần tử như là một liên kết đến một phần tử khác trong cùng tài liệu hay trong một tài liệu khác...
Xây dựng
neo/mỏ neo
Giải thích EN: A means by which something is held firmly in place; specific uses include:1. a tie rod connecting a retaining wall to an anchor block.a tie rod connecting a retaining wall to an anchor block.2. the entire assembly of tie rod and anchor block.the entire assembly of tie rod and anchor block.
Giải thích VN: Một cách để có thể giữ chắc một vật tại một chỗ cố định.Cách sử dụng đặc biêt : 1. cọc neo, một bộ phận nối vật cần giữ chặt với một khối dùng để giữ. 2 Toàn bộ hệ thống cọc neo và khối dùng để giữ vật neo.
Kỹ thuật chung
cái neo
Giải thích EN: A means by which something is held firmly in place; specific uses include: a piling or block that serves as the base of a guy wire or similar support for holding building structures in place..
Giải thích VN: A means by which something is held firmly in place; specific uses include: a piling or block that serves as the base of a guy wire or similar support for holding building structures in place..
cọc neo
neo
Giải thích VN: Cần hay cọc định vị.
nút cuối
nút ngoại vi
mấu neo
mỏ neo
thả neo
thiết bị neo
Kinh tế
cái neo
Địa chất
cái neo, đinh móc, thanh neo, vì neo, vì treo, vì anke
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ballast , bower , comfort , defense , fastener , foothold , grapnel , grappling iron , grip , hold , hook , kedge , mainstay , mooring , mud hook , pillar , protection , safeguard , security , staff , stay , support , (small) kedge , crown , drogue , grapline , hawse , hawser , killick , killock
verb
- attach , berth , catch , dock , drop , fasten , fix , imbed , make port , moor , plant , secure , stay , tie , tie up , ballast , bind , connect , grapnel , hook , killick , newscaster , rivet , safeguard , support , trip , weigh
Từ trái nghĩa
verb
Xem thêm các từ khác
-
Anchor, Ballast
neo ba-lát, neo tà vẹt, -
Anchor, Rail
ngàm chống xô, thiết bị phòng xô, -
Anchor, Tie
neo ba-lát, neo tà vẹt, -
Anchor-and-chain clause
điều khoản neo và dây xích, -
Anchor-socket
gối neo cáp, -
Anchor-stroke
Danh từ: (thể dục,thể thao) cú đánh lần lượt chạm hai bi bi-a, -
Anchor-watch
/ 'æŋkəwɔtʃ /, Danh từ: phiên gác lúc tàu thả neo đậu lại, -
Anchor (bill) tackle
palăng mũi neo, -
Anchor agitator
khuấy hình neo, -
Anchor arm
mỏ neo, -
Anchor band
khâu cài, -
Anchor bar
thanh neo, -
Anchor bearing plate
tấm neo ở gối tựa, -
Anchor bed
nơi thả neo, -
Anchor block
blốc neo, gối tựa neo, cái chốt, khối neo, pab ( processanchor block ), khối neo quá trình, process anchor block (pab), khối neo quá... -
Anchor blocks
khối neo, -
Anchor bolt
ốc neo bệ đáy, bu lông neo, bulông bệ, bulông bệ máy, bulông neo (móng), chốt neo, bulông chốt, bulông định vị, bulông móng,... -
Anchor boltl crab bolt
đinh ốc bệ máy, -
Anchor bond stress
ứng suất dính bám neo, -
Anchor buoy
phao neo, phao neo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.