- Từ điển Anh - Việt
Definition
Nghe phát âmMục lục |
/defini∫n/
Thông dụng
Danh từ
Sự định nghĩa, lời định nghĩa
Sự định, sự định rõ, sự xác định (quyền lợi, ranh giới...)
(vật lý) sự rõ nét (hình ảnh); độ rõ (âm thanh)
Chuyên ngành
Toán & tin
(toán logic ) định nghĩa
- explicit definition
- định nghĩa rõ
- implicit definition
- định nghĩa ẩn
- impredicative definition
- định nghĩa bất vị từ
- inductive definition
- định nghĩa quy nạp
- operational definition
- định nghĩa toán tử
- recursive definition
- định nghĩa đệ quy
- regressive definition
- định nghĩa hồi quy
Điện lạnh
độ rõ (nét)
Kỹ thuật chung
định nghĩa
- abstract type and scheme definition language (ATSDL)
- ngôn ngữ kiểu trừu tượng và định nghĩa sơ đồ
- ADR (applicationdefinition record)
- bản ghi định nghĩa ứng dụng
- application definition record
- bản ghi định nghĩa ứng dụng
- application definition record (ADR)
- bản ghi định nghĩa ứng dụng
- application structure definition
- định nghĩa cấu trúc ứng dụng
- attribute definition
- định nghĩa thuộc tính
- attribute definition list
- danh sách định nghĩa thuộc tính
- block definition
- định nghĩa khối
- CDL (commanddefinition language)
- ngôn ngữ định nghĩa lệnh
- CDL (controldefinition language)
- ngôn ngữ định nghĩa điều khiển
- cell definition
- định nghĩa ô
- channel definition format
- khuôn dạng định nghĩa kênh
- character definition display
- hiển thị định nghĩa ký tự
- character definition table
- bảng định nghĩa các ký tự
- CIDF (controlinterval definition field)
- trường định nghĩa khoảng điều khiển
- command definition
- định nghĩa lệnh
- command definition language (CDL)
- ngôn ngữ định nghĩa lệnh
- command definition statement
- mệnh đề định nghĩa lệnh
- communication file definition
- định nghĩa tập tin truyền thông
- communication file definition
- định nghĩa tệp truyền thông
- communication queue definition
- định nghĩa hàng đợi truyền thông
- comparison definition
- định nghĩa so sánh
- connection definition language
- ngôn ngữ định nghĩa kết nối
- control definition language (CDL)
- ngôn ngữ định nghĩa điều khiển
- control interval definition field (CIDF)
- trường định nghĩa khoảng điều khiển
- data definition
- định nghĩa dữ liệu
- Data Definition (DD)
- định nghĩa dữ liệu
- Data Definition Language (DDL)
- ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu
- data definition name
- tên định nghĩa dữ liệu
- data definition name (DDname)
- tên định nghĩa dữ liệu
- Data Definition Name (DDN)
- tên định nghĩa dữ liệu
- data definition name statement (DDstatement)
- câu lệnh định nghĩa dữ liệu
- data definition statement
- lệnh định nghĩa dữ liệu
- data set definition
- định nghĩa tập dữ liệu
- data set definition (DSD)
- định nghĩa tập dữ liệu
- date definition
- định nghĩa ngày tháng
- DD name (datadefinition name)
- tên định nghĩa dữ liệu
- DDL (datadefinition language)
- ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu
- definition of a data object
- định nghĩa đối tượng dữ liệu
- Definition of Management Information (DMI)
- định nghĩa thông tin quản lý
- definition statement
- câu lệnh định nghĩa
- definition statement
- chỉ thị định nghĩa
- definition statement
- phát biểu định nghĩa
- definition statement identifier
- tên lệnh định nghĩa
- definition syntax
- cú pháp định nghĩa
- document type definition (DTD)
- định nghĩa kiểu tài liệu
- document type definition (DTD)
- định nghĩa kiểu tài liệu-DTD
- DSD (dataset definition)
- định nghĩa tập dữ liệu
- DTD (documenttype definition)
- định nghĩa kiểu tài liệu
- dynamic data set definition
- định nghĩa tập dữ liệu động
- element type definition
- định nghĩa kiểu phần tử
- explicit definition
- định nghĩa rõ
- external data definition
- đinh nghĩa dữ liệu ngoài
- external data definition
- định nghĩa dữ liệu ngoài
- external definition
- định nghĩa ngoài
- field attribute definition
- định nghĩa thuộc tính trường
- field definition
- định nghĩa trường
- file definition
- định nghĩa tập tin
- form definition (FORMDEF)
- định nghĩa biểu mẫu
- form definition (FORMDEF)
- định nghĩa dạng
- format definition
- định nghĩa dạng thức
- format definition
- định nghĩa khuôn
- FORMDEF (formdefinition)
- định nghĩa biểu mẫu
- FORMDEF (formdefinition)
- định nghĩa dạng
- function definition
- định nghĩa hàm
- function definition module
- môđun định nghĩa hàm
- IDDU (interactivedata definition utility)
- tiện ích định nghĩa dữ liệu tương tác
- IDL (InterfaceDefinition Language)
- ngôn ngữ định nghĩa giao diện
- implicit definition
- định nghĩa ẩn
- implicit link (processdefinition)
- định nghĩa xử lý liên kết ẩn
- implicit link (processdefinition)
- liên kết ẩn (định nghĩa tiến trình)
- impredicative definition
- định nghĩa bất vị ngữ
- inductive definition
- định nghĩa quy nạp
- Instrument Definition
- định nghĩa nhạc cụ
- interactive data definition utility (IDDU)
- tiện ích định nghĩa dữ liệu tương tác
- interface definition language (IDL)
- ngôn ngữ định nghĩa giao diện
- Interface Definition/Design Language (IDL)
- Ngôn ngữ định nghĩa / Thiết kế giao diện
- internal data definition
- định nghĩa dữ liệu trong
- internal library definition
- định nghĩa thư viện bên trong
- job definition
- định nghĩa công việc
- link process definition
- định nghĩa xử lý liên kết
- link process definition (LPD)
- định nghĩa quá trình liên kết
- macro definition
- định nghĩa chính
- macro definition
- sự định nghĩa macro
- macro-definition
- định nghĩa macrô
- NDL (networkdefinition language)
- ngôn ngữ định nghĩa mạng
- network definition
- định nghĩa mạng
- network definition language (NDL)
- ngôn ngữ định nghĩa mạng
- Network Interface Definition Language (NIDL)
- ngôn ngữ định nghĩa giao diện mạng
- NIDL (networkinterface Definition Language)
- ngôn ngữ định nghĩa giao diện mạng
- object definition
- định nghĩa đối tượng
- Object Definition Language (ODL)
- ngôn ngữ định nghĩa đối tượng
- object definition table (ODT)
- bảng định nghĩa đối tượng
- Object Interface Definition Language (OIDL)
- ngôn ngữ định nghĩa giao diện đối tượng
- ODT (objectdefinition table)
- bảng định nghĩa đối tượng
- operational definition
- định nghĩa toán tử
- page definition (pagedep)
- định nghĩa trang
- PAGEDEF (pagedefinition)
- định nghĩa trang
- panel definition program
- chương trình định nghĩa panen
- period definition
- sự định nghĩa chu kỳ
- Physical Layer Overhead Unit (UNIphysical layer frame definition (PLOU)
- Khối mào đầu lớp vật lý (định nghĩa khung lớp vật lý UNI)
- problem definition
- sự định nghĩa bài toán
- Provisional Sums, Definition
- định nghĩa" khoản tiền tạm tính'
- RDT (resourcedefinition table)
- bảng định nghĩa nguồn
- RDTE (resourcedefinition table entry)
- mục nhập bảng theo định nghĩa
- record format definition
- định nghĩa dạng thức bản ghi
- recursive definition
- định nghĩa đệ quy
- regressive definition
- định nghĩa đệ quy
- resource definition
- định nghĩa nguồn
- resource definition
- sự định nghĩa nguồn
- resource definition table
- bảng định nghĩa nguồn
- Resource Definition Table (RDT)
- bảng định nghĩa tài nguyên
- resource definition table entry (RDTE)
- sự nhập dạng định nghĩa nguồn
- SAD (systemsanalysis definition)
- định nghĩa phân tích hệ thống
- screen definition facility
- phương tiện định nghĩa màn hình
- screen definition facility (SDF)
- chương trình định nghĩa màn hình
- SDF (screendefinition facility)
- chương trình định nghĩa màn hình
- SDS (utilitydefinition specification)
- đặc tả định nghĩa tiện ích
- simple link (processdefinition)
- định nghĩa xử lý liên kết đơn
- source macro definition
- định nghĩa macro nguồn
- SS statement (datadefinition statement)
- câu lệnh định nghĩa dữ liệu
- Standard Definition (SD)
- định nghĩa tiêu chuẩn
- statement function definition
- định nghĩa hàm lệnh
- storage definition statement
- lệnh định nghĩa bộ nhớ
- subsystem controller definition record (SCDR)
- bản ghi định nghĩa hệ thống con
- SYSDEF (systemdefinition)
- định nghĩa hệ thống
- system definition (SYSDEF)
- định nghĩa hệ thống
- system macro definition
- định nghĩa macro hệ thống
- systems analysis definition (SAD)
- định nghĩa phân tích hệ thống
- systems definition
- định nghĩa hệ thống
- table definition
- định nghĩa bảng
- Transaction Interface Definition Language (TIDL)
- ngôn ngữ định nghĩa giao diện giao dịch
- type definition
- định nghĩa kiểu
- type definition
- sự định nghĩa kiểu
- utility definition specification (UDS)
- đặc tả định nghĩa tiện ích
- VTAM definition
- định nghĩa VTAM
- VTAM definition library
- thư viện định nghĩa VTAM
- Web Interface Definition Language (WIDL)
- Ngôn ngữ định nghĩa giao diện Web
độ nét
độ rõ nét
độ phân giải
Giải thích VN: Độ phân rõ các nét của hình trên màn máy thu.
- Extended Definition Television (EDTV)
- truyền hình độ phân giải mở rộng
- High Definition Compatible Digital (HDCD)
- kỹ thuật số tương thích độ phân giải cao
- High Definition Multiplexed Analogue Components (HD-MAC)
- các thành phần ghép kênh tương tự có độ phân giải cao
- High Definition Television (HDTV)
- tivi có độ phân giải cao
sự định nghĩa
sự xác định
Kinh tế
độ nét
độ rõ
sự định nghĩa
xác định rõ
Địa chất
sự định nghĩa, sự xác định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analogue , annotation , answer , characterization , clarification , clue , comment , commentary , cue , delimitation , delineation , demarcation , denotation , determination , diagnosis , drift , elucidation , exemplification , explanation , explication , exposition , expounding , fixing , formalization , gloss , individuation , interpretation , key , outlining , rationale , rendering , rendition , representation , settling , signification , solution , statement of meaning , terminology , translation , clarity , description , lexigraphy
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Definition chart
bảng thử nghiệm, -
Definition of
Định nghĩa về trường hợp bất khả kháng, -
Definition of Management Information (DMI)
định nghĩa thông tin quản lý, -
Definition of a data object
định nghĩa đối tượng dữ liệu, -
Definition of a procedure or type
sự xác định rõ thủ tục hoặc kiểu, -
Definition of export quotations
hạn định về giá xuất khẩu (của mỹ), -
Definition statement
câu lệnh định nghĩa, phát biểu định nghĩa, chỉ thị định nghĩa, ss statement ( datadefinition statement ), câu lệnh định nghĩa... -
Definition statement identifier
tên lệnh định nghĩa, -
Definition syntax
cú pháp định nghĩa, -
Definitional
Danh từ: sự định nghĩa, lời định nghĩa, sự định, sự định rõ, sự xác định (quyền lợi,... -
Definitional character entity set
tập kí tự được định nghĩa, -
Definitions
định nghĩa, Định nghĩa, generic definitions, định nghĩa tổng quát, recursive definitions, định nghĩa đệ quy -
Definitive
/ di´finitiv /, Tính từ: cuối cùng; dứt khoát, Kỹ thuật chung: cuối... -
Definitive bond
trái phiếu chính thức, -
Definitive data
số liệu chính thức, số liệu chính thức, -
Definitive design
thiết kế chính thức, dự án chính thức, dự án chính thức, -
Definitive evaluation
giá trị quyết toán, -
Definitive host
vật chủ cuối cùng, vật chủ vĩnh viễn, -
Definitive project
dự án chính thức, -
Definitive sentence
phán quyết sau cùng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.