- Từ điển Anh - Việt
Manage
Nghe phát âmMục lục |
BrE & NAmE /'mænɪʤ/
Hình thái từ
Thông dụng
Ngoại động từ
Quản lý, trông nom
Chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo
Thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay xở được, giải quyết được
Dùng, sử dụng
Nội động từ
Đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách
Thành công trong việc đạt được điều gì đó
Chuyên ngành
Toán & tin
quản lý, lãnh đạo
Kỹ thuật chung
điều khiển
quản lý
Kinh tế
chỉ huy
điều khiển
quản trị
quản lý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- administer , advocate , boss , call the shots * , call upon , captain , care for , carry on , command , concert , conduct , counsel , designate , direct , disburse , dominate , engage in , engineer , execute , govern , guide , handle , head , hold down * , influence , instruct , maintain , manipulate , minister , officiate , operate , oversee , pilot , ply , preside , regulate , request , rule , run , run the show , steer , superintend , supervise , take care of , take over , take the helm , train , use , watch , watch over , wield , achieve , arrange , bring about , bring off , carry out , con * , contrive , cook * , cope with , deal with , doctor * , effect , finagle , fix , jockey * , plant * , play games , pull strings , push around , put one over , rig * , scam * , succeed , swing , upstage , wangle * , work , bear up , cope , endure , fare , get along * , get on * , make do , make out * , muddle , scrape by , shift , stagger , administrate , do , fend , get along , get by , muddle through , accomplish , control , cultivate , deal , dispense with , economize , forgo , husband , lead , maneuver , negotiate , order , survive
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Manage a program
quản lý một chương trình, -
Manage an account
quản lý một tài khoản, -
Manage an account (to...)
quản lý một tài khoản, -
Manage jointly
đồng quản lý, -
Manage jointly (to...)
đồng quản lý, -
Manageability
/ ¸mænidʒə´biliti /, như manageableness, -
Manageable
/ ´mænidʒəbl /, Tính từ: có thể quản lý, có thể trông nom, có thể điều khiển, có thể sai... -
Manageableness
/ ´mænidʒəbəlnis /, danh từ, tính có thể điều khiển, tính có thể sai khiến; tính dễ dạy, tính dễ bảo, -
Manageably
Phó từ:, -
Managed
, -
Managed (open) system
hệ thống bị quản lý, -
Managed Data Network Service (METRAN)
dịch vụ mạng dữ liệu quản lý, -
Managed Objects Conformance Statements (MOCS)
công bố tính tuân thủ các đối tượng được quản lý, -
Managed account
tài khoản được quản lý, -
Managed bond
trái phiếu được quản lý, -
Managed costs
các chi phí được quản lý, phí tổn được kiểm soát, -
Managed currency
đồng tiền có quản lý, đồng tiền được quản lý, -
Managed fixed costs
phí tổn cố định được quản lý, -
Managed float
thả nổi có quản lý, -
Managed floating
sự thả nổi có kiểm soát, sự thả nổi có kiểm soát (hối suất...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.