- Từ điển Anh - Việt
Means
Nghe phát âmMục lục |
/mi:nz/
Thông dụng
Danh từ
Của cải, tài sản, phương tiện
Phương tiện; biện pháp; cách thức
Cấu trúc từ
by all means
- tất nhiên là vậy; hiển nhiên là vậy
by fair means or foul
- bằng mọi cách
by means of something
- bằng phương tiện gì đó
by no manner of means; by no means; not by any means
- chưa được chút nào; chẳng được chút nào
the end justifies the means
- cứu cánh biện minh cho phương tiện
a means to an end
- phương tiện để đạt cứu cánh
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
biện pháp
công cụ
- means of production
- công cụ sản suất
phương pháp
- by means of
- bằng phương pháp
- means of architectural composition
- phương pháp tổ hợp kiến trúc
phương thức
phương tiện
- energy means
- phương tiện cho chạy
- evacuation and means of escape
- sơ tán và phương tiện thoát thân
- means of communication
- các phương tiện giao thông
- means of communication
- phương tiện giao thông
- means of conveyance
- các phương tiện vận chuyển
- means of individual transport
- phương tiện giao thông cá nhân
- means of production
- các phương tiện sản xuất
- means of protection
- phương tiện bảo vệ
- means of protection
- phương tiện phòng hộ
- means of slinging
- các phương tiện nâng
- means of transportation
- các phương tiện vận chuyển
- means of transportation
- phương tiện giao thông
- measuring means
- phương tiện đo lường
- protecting means
- phương tiện bảo hiểm
- special protective means
- phương tiện bảo vệ chuyên dùng
Kinh tế
cách thức
công cụ
- means of conveyance
- công cụ, phương tiện vận tải
- means of payment
- công cụ chi trả
- production means
- công cụ sản xuất
phương tiện
- available means
- các phương tiện sẵn có
- compulsory means
- các phương tiện bắt buộc
- end justifies the means
- cứu cánh biện minh phương tiện
- end justifies the means (the...)
- cứu cánh biện minh phương tiện
- material means
- phương tiện vật chất
- means of access
- phương tiện để đến
- means of conveyance
- công cụ, phương tiện vận tải
- means of payment
- phương tiện thanh toán
- means of transport
- phương tiện vận tải
phương tiện tài chính
tài nguyên
tài sản
tài lực
tư lực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agency , agent , aid , apparatus , auspices , avenue , channel , course , dodge * , equipment , expedient , factor , fashion , gimmick * , instrument , instrumentality , instrumentation , intermediary , machinery , manner , measure , mechanism , medium , ministry , mode , modus operandi , organ , organization , paraphernalia , path , power , process , road , route , step , stepping-stone , system , tactic , technique , trick , vehicle , ways and means * , ace in the hole * , affluence , assets , backing , bankroll , budget , bundle , capital , dough * , estate , finances , fortune , funds , holdings , income , intangibles , kitty * , money , nest egg * , nut * , pocket , possessions , property , purse , rainy day , reserves , revenue , riches , savings , securities , sock * , stake , stuff , substance , wherewithal , artifice , contrivance , device , facility , method , resort , resource , resources , way , wealth
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Means-tested benefits
các khoản trợ cấp khó khăn, trợ cấp khó khăn, -
Means in account
vốn tính toán, -
Means of access
phương tiện để đến, -
Means of architectural composition
phương pháp tổ hợp kiến trúc, -
Means of communication
các phương tiện giao thông, thiết bị thông tin, phương tiện giao thông, -
Means of consumption
tư liệu tiêu dùng, -
Means of conveyance
các phương tiện vận chuyển, công cụ, phương tiện vận tải, -
Means of individual transport
phương tiện giao thông cá nhân, -
Means of payment
vốn tính toán, công cụ chi trả, phương tiện thanh toán, -
Means of production
Danh từ: tư liệu sản xuất, các phương tiện sản xuất, công cụ sản suất, tư liệu sản suất,... -
Means of protection
phương tiện bảo vệ, phương tiện phòng hộ, -
Means of recourse
biện pháp truy đòi, -
Means of slinging
các phương tiện nâng, -
Means of subsistence
tư liệu sinh hoạt, -
Means of transport
phương thức vận tải, phương tiện vận tải, vận tải [phương tiện vận tải], -
Means of transportation
các phương tiện vận chuyển, phương tiện giao thông, -
Means square error
sai số quân phương, -
Means test
Danh từ: sự thẩm tra tài sản/thu nhập của một người để cho người ấy hưởng trợ cấp xã... -
Meanstream hydroelectric project
dự án thủy điện sông chính, -
Meant
/ mint /, Động tính từ quá khứ của mean,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.