- Từ điển Anh - Việt
Obscure
Nghe phát âmMục lục |
/əb'skjuə/
Thông dụng
Tính từ
Tối; mờ; mờ mịt; tối tăm
Không rõ nghĩa, tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ, khó hiểu
- obscure style
- văn tối nghĩa
Không có tiếng tăm, vô danh, ít người biết đến
Xa lánh, ẩn náu
(ngôn ngữ) không có trọng âm
Động từ
Làm tối đi, làm mờ đi
Làm cho không rõ ràng, làm khó hiểu, làm mơ hồ
Làm mờ (tên tuổi)
Che khuất, che đậy
Làm cho nguyên âm thành không có trọng âm
Chuyên ngành
Xây dựng
mờ mịt
Kỹ thuật chung
che khuất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abstruse , ambiguous , arcane , clear as mud , complicated , concealed , confusing , cryptic , dark , deep , dim , doubtful , enigmatic , enigmatical , esoteric , far-out , hazy , hidden , illegible , illogical , impenetrable , incomprehensible , inconceivable , incredible , indecisive , indefinite , indeterminate , indistinct , inexplicable , inscrutable , insoluble , intricate , involved , mysterious , occult , opaque , recondite , unaccountable , unbelievable , unclear , undefined , unfathomable , unintelligible , vague , blurred , caliginous , clouded , dense , dusk , dusky , faint , fuliginous , gloomy , lightless , murky , obfuscated , shady , somber , tenebrous , umbrageous , unilluminated , unlit , veiled , blind , cabalistic , close , covered , devious , distant , far , far-off , humble , inaccessible , inconspicuous , inglorious , invisible , irrelevant , lonesome , lowly , minor , nameless , odd , oracular , orphic , rare , remote , removed , reticent , retired , secluded , secret , secretive , seldom seen , sequestered , solitary , undisclosed , undistinguished , unheard-of , unhonored , unimportant , unknown , unnoted , unseen , unsung , blear , bleary , cloudy , foggy , fuzzy , misty , shadowy , undistinct , back , insular , isolated , lonely , outlying , out-of-the-way , unconspicuous , unnoticeable , unobtrusive , equivocal , inexplicit , nebulous , uncertain , ambivalent , crepuscular , darkened , mean , obfuscatory , shaded , transcendent
verb
- adumbrate , becloud , bedim , befog , belie , blear , blind , block , block out , blur , camouflage , cloak , cloud , cloud the issue , con , confuse , cover , cover up , darken , dim , disguise , double-talk * , eclipse , equivocate , falsify , fog , fuzz , gloom , gray , haze , mask , misrepresent , mist , muddy , muddy the waters , murk , obfuscate , overcast , overcloud , overshadow , pettifog , screen , shade , shadow , shroud , stonewall * , throw up smoke screen , veil , wrap , dull , hide , submerge , conceal , obstruct , shut off , ambiguous , bemist , blanket , blot , blurred , caliginous , cloudy , complicate , complicated , cryptic , dark , deep , difficult , dissemble , enigmatic , equivocal , foggy , forgotten , gloomy , hazy , hidden , incomprehensible , indistinct , involve , murky , mystic , mystical , obnubilate , puzzling , remote , secluded , secretive , shadowy , shield , uncertain , unclear , undefined , unimportant , unknown , unnoticeable , vague
Từ trái nghĩa
adjective
- apparent , clear , explicit , obvious , perceptible , understood , bright , visible , distinguished , famous , known
verb
- illuminate , loose , reveal
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Obscure glass
kính mờ, -
Obscured
Nghĩa chuyên ngành: bị che khuất, Từ đồng nghĩa: adjective, buried ,... -
Obscured glass
kính sẫm màu, -
Obscurely
/ əb'skjʊə(r)li /, Phó từ: che khuất, mờ đi, -
Obscureness
/ əb´skjuənis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, darkness , dimness , duskiness , murkiness , obscurity , ambiguity... -
Obscuring window
cửa sổ kính mờ, -
Obscurity
/ əb'skjuəriti /, Danh từ: sự tối tăm, sự mờ mịt, sự tối nghĩa, sự khó hiểu, sự không... -
Obsecration
/ ,ɔbsi'krei∫n /, Danh từ: sự cầu nguyện, sự khẩn cầu, -
Obsequent river
sông nghịch hướng, -
Obsequent valley
thung lũng nghịch hướng, -
Obsequial
/ ɔb'si:kwiəl /, tính từ, (thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma, (thuộc) nghi thức đám ma, -
Obsequies
/ 'ɒbsikwiz /, Danh từ số nhiều: lễ tang, đám ma, nghi thức đám ma, Từ... -
Obsequious
/ əb'si:kwiəs /, Tính từ: khúm núm, quị lụy, xun xoe, (từ cổ,nghĩa cổ) vâng lời, dễ bảo,Obsequiously
/ əb'si:kwiəsli /, Phó từ: quị lụy, khúm núm, obsequiously fattering, nịnh bợ một cách quị lụyObsequiousness
/ əb'si:kwiəsnis /, danh từ, sự khúm núm, sự xun xoe,Observability
/ əbzə:və'biliti /, Danh từ: khả năng quan sát, Đo lường & điều khiển:...Observable
/ əbˈzɜrvəbəl, Tính từ: có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, dễ thấy, Đáng...Observable deterioration
sự hư hỏng thấy được,Observance
/ əb'zə:vəns /, Danh từ: sự tuân theo, sự tuân thủ, sự làm lễ; lễ kỷ niệm, (từ cổ,nghĩa...Observancy
/ əb'zə:vənsi /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) observance,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.