- Từ điển Anh - Việt
Secondary
Nghe phát âmMục lục |
/´sekəndəri/
Thông dụng
Tính từ
Thứ yếu (sau cái chủ yếu..)
Thứ hai, thứ nhì, thứ cấp, thứ, phụ, không quan trọng
Chuyển hoá
Trung học
(địa lý,địa chất) đại trung sinh
Danh từ
Người giữ chức phó
Thầy dòng
Vệ tinh
(động vật học) cánh sau (của sâu bọ)
(địa lý,địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh
Chuyên ngành
Xây dựng
phụ, thứ cấp, dùng lại, làm lại, cấp hai
Cơ - Điện tử
(adj) thứ yếu, thứ cấp
Toán & tin
cây con
thứ hai
Vật lý
phụ, thứ cấp
Y học
thứ phát
- secondary amenorrhea
- vô kinh thứ phát
- secondary anemia
- thiếu máu thứ phát
- secondary aneurysm
- phình mạch thứ phát
- secondary pneumonia
- viêm phổi thứ phát
- secondary sterility
- vô sinh thứ phát
thứ yếu, phụ
Điện lạnh
cuộn thứ cấp (máy biến áp)
đường dây hạ thế (của hệ phân phối điện)
Kỹ thuật chung
cấp hai
dùng lại
nhỏ hơn
làm lại
phụ
thứ yếu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessory , alternate , auxiliary , backup , bush-league * , collateral , consequential , contingent , dependent , dinky * , extra , inconsiderable , inferior , insignificant , lesser , lower , minor , minor-league , petty , relief , reserve , second , second-rate , small , small-fry , small-time * , subject , subservient , subsidiary , substract , supporting , tributary , trivial , under , unimportant , borrowed , consequent , derivate , derivational , derived , developed , eventual , indirect , proximate , resultant , resulting , second-hand , subordinate , subsequent , vicarious , junior , low , subaltern , emergency , standby , supplemental , supplementary , affiliated , ancillary , appendant , appurtenant , attendant , bye , derivative , incidental , indirectly , satellite , unessential
noun
Từ trái nghĩa
adjective
- first-class , first-rate , important , primary , superior , causative , source
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Secondary-air fan
quạt gió cấp 2, -
Secondary-class
cấp hai, hạng hai, phẩm chất loại thường, secondary-class citizens, công dân hạng hai, secondary-class paper, thương phiếu hạng... -
Secondary-class citizens
công dân hạng hai, -
Secondary-class mail
bưu kiện ấn loát phẩm, bưu kiện loại hai, -
Secondary-class paper
thương phiếu hạng hai, -
Secondary Air Injection Bypass
lỗ phun hơi đốt phụ, -
Secondary Audio Program (SAP)
chương trình âm thanh thứ cấp, -
Secondary Calibration Laboratories for Ionizing Radiation (SCLIR)
các phòng thí nghiệm hiệu chuẩn thứ cấp cho bức xạ iôn hóa, -
Secondary Clear To Send (SCTS)
tín hiệu "sẵn sàng phát" cấp hai, -
Secondary Material
vật liệu thứ cấp, những vật liệu đã được sản xuất, sử dụng ít nhất một lần và còn được sử dụng lại. -
Secondary Network Server (SNS)
server mạng thứ cấp, -
Secondary Point Code (SPC)
mã điểm thứ cấp, -
Secondary Received Data (EIA-232-E) (SRD)
dữ liệu thu nhập thứ cấp (eia-232-e), -
Secondary Received Line Signal Detector (SR/LSD)
bộ dò tín hiệu đường dây thu thứ cấp, -
Secondary Standard
tiêu chuẩn thứ cấp, các tiêu chuẩn quốc gia về chất lượng không khí bao quanh được đặt ra để bảo vệ lợi ích, bao... -
Secondary Stark effect
hiệu ứng stark thứ cấp, -
Secondary Transmitted Data (EIA-232) (STD)
dữ liệu phát thứ cấp (eia-232), -
Secondary Treatment
xử lý thứ cấp, khâu xử lý thứ hai ở hầu hết các hệ thống xử lý chất thải công hữu trong đó vi khuẩn sẽ tiêu thụ... -
Secondary X-rays
tia x thứ cấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.