Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn employer” Tìm theo Từ (170) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (170 Kết quả)

  • sự mua lại xí nghiệp bởi những người làm công,
  • vốn ròng đã dùng, vốn ròng đã sử dụng,
  • nhà công nhân, nhà người làm công,
  • tờ khai thuế của chủ nhân,
  • những rủi ro của chủ công trình,
  • Đảm bảo của chủ công trình về quyền sáng chế,
  • chương trình duyệt web, phần mềm duyệt web, trình duyệt web,
  • Địa chất: kíp mìn điện, kíp điện,
  • lỗi của chủ công trình, termination due to employer's default, chấm dứt do lỗi của chủ công trình
  • hiệp hội giới chủ,
  • phần đóng góp (tiền lương) của giới chủ,
  • quyền của chủ nhân, quyền của người thuê,
  • nhân viên của nhà thầu, contractor's employees , objections to, phản đối nhân viên của nhà thầu, objection to contractor's employees, phản đối nhân viên của nhà thầu, removal of contractor's employees, sa thải nhân viên...
  • nhân viên của nhà thầu,
  • phần mềm thăm dò,
  • kíp giật nổ,
  • biện pháp tiết kiệm của công nhân viên chức,
  • quyền của người làm công được mua cổ phiếu,
  • sự đánh giá công nhân viên chức,
  • người làm công trả lương, người làm công trả lương tháng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top