Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be adjacent to” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.873) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / sə.ˈrɑʊn.diɳ /, Danh từ: sự bao quanh, sự bao vây, Tính từ: bao quanh, vây quanh; ngoại vi, phụ cận, Xây dựng: adjacent...
  • kênh kế cận, băng tần tiếp cận, đường cống phụ, kênh lân cận, adjacent channel interference, nhiễu kênh lân cận, adjacent channel interference (aci), can nhiễu kênh lân cận, adjacent channel rejection, sự loại bỏ...
  • trạm kết nối kế cận, trạm liên kết kế cận, trạm liên kết phụ cận, adjacent link station image, ảnh trạm kết nối kế cận, adjacent link station image, ảnh trạm liên kết phụ cận
  • điểm điều khiển, adjacent control point, điểm điều khiển kế cận, adjacent control point, điểm điều khiển phụ cận, cacp ( centralarbitration control point ), điểm điều...
  • trạm kiểm tra, điểm khiển, điểm khống chế tuyến, điểm chuẩn, điểm điều khiển, điểm khống chế, điểm kiểm tra, điểm mốc, adjacent control point, điểm điều khiển kế cận, adjacent control point,...
  • góc chuyển hướng, góc quay, angle of rotation between two adjacent cross sections, góc quay tương hỗ của hai tiết diện
  • Danh từ số nhiều của .vertex: như vertex, Toán & tin: các đỉnh, adjacent vertices, các đỉnh kề, neighbouring...
  • vùng thông điệp, adjacent message area, vùng thông điệp gần kề
  • trạm liên kết, adjacent link station, trạm liên kết kế cận, primary link station, trạm liên kết chính, primary link station, trạm liên kết sơ cấp, secondary link station, trạm liên kết thứ cấp
  • nhiễu kênh phụ cận, nhiễu kênh lân cận, adjacent channel interference (aci), can nhiễu kênh lân cận
  • như adjacence, sự gần kề, sự kế liền, sự kế cận, sự liền kề, tình trạng kế cận,
  • / nai /, Phó từ & giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) gần, cận, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, closely , hard , near , nearby, adjacent , contiguous , immediate...
  • / ´niənis /, danh từ, trạng thái ở gần, tính chi ly, tính chắt bóp, tính keo kiệt, Từ đồng nghĩa: noun, coming , convergence , imminence , adjacency , approxi-mateness intimacy , approximation...
  • Danh từ: (kỹ thuật) điểm chết ( (cũng) dead-point), chỗ bế tắt, điểm chết, điểm chết (pittông), to move the conference off deadỵcentre, đưa hội nghị ra khỏi chỗ bế tắt
  • viết tắt, Đồng tâm nhất trí, hoàn toàn nhất trí ( nemine contradicente),
  • / ə´dju:sənt /, tính từ, (giải phẫu) khép (cơ), adducent muscles, cơ khép
  • lớp bê tông lót, lớp lót bêtông, lớp phủ bê tông, lớp phủ bêtông, lớp bọc bê tông, lớp lót bê tông, vỏ bê tông, Địa chất: sự đổ bêtông, vì bêtông (để chống lò),...
  • bê tông atphan, đường bê tông rải nhựa, bê tông dầu cốc, bê tông atfan, bê tông nhựa (đường), bê tông nhựa đường, bê tông nhựa, coarse aggregate bituminous concrete, bê tông atphan cuội
  • bê tông xốp, bê tông khí, bê tông nhiều lỗ rỗng, bê tông tạo khí, bêtông xốp, bêtông tổ ong, Địa chất: bê tông xốp,
  • / 'kɔnkri:tiŋ /, công tác đổ bê tông, công việc đổ bê tông, đúc bê tông, công tác bê tông, đổ bê tông, sự đổ bê tông, sự đổ bêtông, sự đúc bê tông, Địa chất: sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top