Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bee keeping” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.756) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kỹ thuật kết đông, quick-freezing technique, kỹ thuật kết đông nhanh, ultrarapid freezing technique, kỹ thuật kết đông cực nhanh, ultrarapid freezing technique, kỹ thuật kết đông siêu tốc
  • kỹ thuật thông tin, công trình học thông tin, ief ( informationengineering facility ), công cụ kỹ thuật thông tin, information engineering facility (ief), công cụ kỹ thuật thông tin
  • kỹ thuật năng lượng, ngành năng lượng, kỹ thuật năng lượng, ngành năng lượng, năng lượng học, automatic power engineering, kỹ thuật năng lượng nguyên tử, nuclear power engineering, kỹ thuật năng lượng...
  • phương pháp kết đông, phương pháp làm lạnh, Địa chất: phương pháp làm đông cứng, quick-freezing method, phương pháp kết đông nhanh, refrigerated plate freezing method, phương pháp...
  • bộ chuyển mạch tựng nấc, chuyển mạch bước, chuyển mạch bước quay, rơle bước, rơle bước quay, rơle nhiều vị trí, rơle tác dụng từng nấc, rotary stepping switch, chuyển mạch bước quay, rotary stepping...
  • kết đông sâu, lạnh đông sâu, deep-freezing plant, trạm kết đông sâu, deep-freezing tunnel, hầm kết đông sâu
  • bánh lái (đóng tàu), vô lăng (cơ cấu lái), vô lăng dẫn hướng, bánh lái, tay lái, vô lăng lái xe, bánh lái, vô lăng, steering wheel and brake lock, bánh lái và khóa phanh, steering wheel balance, cân bằng bánh lái,...
  • / ti´rænikəl /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian , autocratic , brutal , cruel , demanding , dictatorial , domineering , harsh , heavy-handed * , ironhanded * , mean , overbearing , repressive...
  • sự luồn, sự xỏ, cable reeving, sự luồn cáp, tackle reeving, sự luồn ròng rọc
  • cấu lái, hệ cơ cấu lái, hệ thống lái, parallelogram steering (system), hệ thống lái hình bình hành, self-contained power steering system, hệ thống lái nguồn độc lập
  • biên bản, biên bản, biên bản (cuộc họp), minutes for meetings, biên bản cuộc họp, minutes of meetings, biên bản các cuộc họp, board minutes, biên bản cuộc họp hội...
  • động cơ bước, động cơ bước từ tính, động cơ trợ động bước, động cơ bước, magnetic stepping motor, động cơ bước từ, magnetic stepping motor, động cơ bước từ tính
  • / ´praidful /, tính từ, ( Ê-cốt) đầy kiêu hãnh; tự cao, tự phụ, tự hào, Từ đồng nghĩa: adjective, haughty , high-and-mighty , insolent , lofty , lordly , overbearing , overweening , proud ,...
  • kết đông cryo, cryogenic freezing machinery, máy móc kết đông cryo, cryogenic freezing machinery, trang thiết bị kết đông cryo
  • công nghệ chất xám, công nghệ tri thức, công nghệ trí thực, kỹ nghệ tri thức, knowledge engineering environment (kee), môi trường công nghệ tri thức, knowledge engineering environment (kee), môi trường công nghệ...
  • kỹ nghệ phần mềm, công nghệ phần mềm, kỹ thuật phần mềm, công trình học phần mềm, see ( softwareengineering environment ), môi trường công nghệ phần mềm, software engineering environment (see), môi trường...
  • cột lái, trụ lái, trục tay lái, trụ lái, collapsible steering column, trục tay lái xếp, steering column or post, trục tay lái xe
  • kết đông tự động, sự kết đông tự động, automatic freezing machine, máy kết đông tự động, automatic freezing tunnel, hầm kết đông tự động
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cuộc họp, cuộc hội ý, Từ đồng nghĩa: noun, policy meeting , skull practice , strategy meeting
  • / ´hi:liη /, Kỹ thuật chung: độ chao, độ nghiêng, sự chuyển hướng, sự nghiêng, allowable heeling, độ nghiêng cho phép, foundation heeling, độ nghiêng của móng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top