Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CASS” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.258) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / gelt /, Từ đồng nghĩa: noun, cash , currency , lucre
  • Thành Ngữ:, to state one's case, trình bày lý lẽ của mình
  • Thành Ngữ:, border-line case, (tâm lý học) trường hợp gần như điên
  • Thành Ngữ:, to cast a spell on sb, mê hoặc, huyễn hoặc
  • Từ đồng nghĩa: verb, cast off , decorticate , doff , exuviate , peel , pull off , slough , take off , throw off , cast , change , discard , exfoliate , moult...
  • Tính từ: có thể khoá được, a lockable suitcase, vali khoá được
  • Thành Ngữ:, to make out one's case, chứng tỏ là mình đúng
  • Danh từ: dê ấn Độ (nuôi chủ yếu để lấy len, gọi là len casơmia),
  • Thành Ngữ:, to cast one's net wide, khuếch trương rộng rãi, mở rộng phạm vi
  • / su:´pə:fluəsnis /, danh từ, tính thừa, tính vô dụng, tính không cần thiết, Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagancy , extravagantness ,...
  • Thành Ngữ:, to have a good case, có chứng cớ là mình đúng
  • Thành Ngữ:, to cast a blur on someone's name, làm ô danh ai
  • Thành Ngữ:, to cast aspersions on sth/sb, bôi nhọ, nhục mạ, thoá mạ
  • Danh từ, số nhiều prócas-verbaux /pr”'seive'bou/: biên bản (xét xử của toà án...)
  • Idioms: to be acquainted with facts of the case, hiểu rõ vấn đề
  • Idioms: to be in a sad case, ở trong hoàn cảnh đáng buồn
  • Thành Ngữ:, carcase meat, thịt tươi, thịt sống (đối lại với thịt ướp, thịt hộp)
  • Thành Ngữ:, to fling ( throw , cast ) dirt at somebody, chửi rủa ai
  • Thành Ngữ:, as occasion serves, khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi
  • tháo dây, Thành Ngữ:, to cast off, loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top