Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Colis” Tìm theo Từ | Cụm từ (291) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: ngốc trong chuyện lớn, penny wise and pound-foolish, khôn trong chuyện nhỏ ngốc trong chuyện lớn
  • / ¸pɔlisi´teiʃən /, danh từ, (pháp lý) lời hứa chưa được nhận (một bên hứa, bên kia chưa nhận),
  • / ou´tɔlisis /, Danh từ: sự tự phân, Y học: sự tiêu, Kinh tế: sự tự phân giải,
  • kính cốt lưới, kính có cốt lưới, kính đặt lưới thép, polished wired glass, kính cốt lưới đánh bóng
  • / his´tɔlisis /, Danh từ: (sinh vật học) sự tiêu mô, Y học: sự phân hủy mô, tiểu mô,
  • / bə:g /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thị trấn, thị xã, Từ đồng nghĩa: noun, metropolis , municipality
  • / ¸pɔlisi´læbik /, Tính từ: nhiều âm tiết (từ); đa âm tiết (ngôn ngữ), Từ đồng nghĩa: adjective, sesquipedal , sesquipedalian
  • / ¸pɔlisin´θetik /, Tính từ: hỗn nhập (ngôn ngữ), Kỹ thuật chung: đa tổng hợp,
  • chỉ số coliform, cách đánh giá độ tinh khiết của nước dựa trên lượng vi khuẩn có nguồn gốc từ phân.
  • / plæz´mɔlisis /, Danh từ: (sinh vật học) sự co nguyên sinh, Kinh tế: sự co chất nguyên sinh,
  • Tính từ: khôn từng xu, đắn đo từng xu; khôn việc nhỏ, cẩn thận đối với tiền bạc, penny wise and pound foolish, khôn từng xu ngu bạc vạn; từng xu đắn đo việc to hoang phí,...
  • / ¸dipsou´meiniə /, Danh từ: chứng khát rượu, Y học: cơn thèm rượu, Từ đồng nghĩa: noun, alcoholism , craving
  • / hai´drɔlisis /, Danh từ: (hoá học) sự thuỷ phân, Y học: sự thủy phân, Kinh tế: sự thủy phân, Địa...
  • / ¸ilek´trɔlisis /, Danh từ: sự điện phân; hiện tượng điện phân, Xây dựng: sự điện phân, Cơ - Điện tử: sự điện...
  • / pai´rɔlisis /, Danh từ: sự nhiệt phân, Điện lạnh: sự hỏa phân, Kỹ thuật chung: hiện tượng nhiệt phân, sự nhiệt...
  • / bæk,tiəri'ɔlisis /, Danh từ: sự tiêu vi khuẩn, sự tan vi khuẩn, Thực phẩm: sự tiêu khuẩn, Y học: sự tiêu vi khuẩn,...
  • / kɔ´linjə /, Tính từ, cũng .colinear: (toán học) cùng đường thẳng, cộng tuyến, Toán & tin: cộng tuyến,
  • Phó từ: hấp tấp, bốc đồng, Từ đồng nghĩa: adverb, hastily , impetuously , carelessly , foolishly , rashly
  • / θə:´mɔlisis /, Y học: tiêu nhiệt, Kỹ thuật chung: sự nhiệt phân, Kinh tế: sự phân nhiệt,
  • / ə´fain /, Toán & tin: afin, Kinh tế: tinh luyện, Xã hội: thông gia/sui gia, affine colinearation, phép cộng tuyến afin, affine...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top