Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khô” Tìm theo Từ | Cụm từ (80.194) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khe (hở) không khí, khe khí, khoảng từ cách, khe hở không khí, khe không khí, khoảng hở, khoảng không, lỗ hổng không khí, khe hở không gian (cho bugi hoặc bộ tiết chế điện),
  • điều khoản "kho đến kho", institute warehouse to warehouse clause, điều khoản "kho đến kho" của hội
  • / 'keisiɳ /, Danh từ: vỏ bọc, bao, Cơ khí & công trình: hộ, hộp bảo vệ, Hóa học & vật liệu: chống ống (khoan),...
  • (adj) bỏ vỏ che, không vỏ che (bộ truyền bánhrăng), vỏ che [không vỏ che], không đứt ống (khoan), không chống ống, uncased hole, giếng không chống ống
  • toa phòng khách (tàu hoả), Danh từ: phòng dành cho người lái và hành khách khép kín, tách khỏi chỗ để hành lý và khoang máy trên xe...
  • / ´lɔkt /, Cơ khí & công trình: được khóa, Hóa học & vật liệu: bị chốt, bị đóng, bị khóa, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: phòng dành cho người lái và hành khách khép kín, tách khỏi chỗ để hành lý và khoang máy trên xe ô tô (như) saloon,
  • / 'wə:k'hɔ:s /, giá đỡ, Danh từ: ngựa kéo, ngựa thồ, (nghĩa bóng) người được những người khác trông cậy để làm nhiều công việc nặng nhọc, he's a willing work-horse, nó là...
  • Danh từ: (hoá học) khí ozon, (nghĩa bóng) điều làm phấn chấn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) không khí trong lành, sảng khoái, Hóa học & vật liệu:...
  • / ´freʃnis /, danh từ, sự tươi (hoa...), sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí...), tính chất mới (tin tức...), sự khoẻ khắn, sảng khoái, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / siə /, Tính từ: héo, khô; tàn (hoa; lá), Ngoại động từ: làm khô, làm héo, Đốt (vết thương), Đóng dấu bằng sắt nung, làm cho chai đi, (từ hiếm,nghĩa...
  • / kri´væs /, Danh từ: kẽ nứt, chỗ nẻ (khối băng, sông băng), Hóa học & vật liệu: kẽ nẻ, Xây dựng: khe nứt lớn,...
  • / ´kauntə¸bɔ: /, Cơ khí & công trình: khoét (phẳng), doa lại, Kỹ thuật chung: khoan sâu lỗ, dao khoét, dao khoét côn, dao khoét mặt đầu, lỗ khoan,...
  • khe hở (ở ghi lò), khe lọt sáng, không gian lãng không, vùng trời lãnh không, khe hở không khí, khoảng trống, lớp không khí ở giữa, không gian,
  • / tælk /, Danh từ: Đá tan (khoáng vật mềm, mịn được nghiền thành bột để làm chất bôi trơn), bột tan ( (thường) ướp hương, dùng khi tắm rửa), Hóa...
  • / trʌs /, Danh từ: bó cỏ khô, rơm, cụm (hoa), (kiến trúc) vì kèo, giàn (khung đỡ mái nhà, cầu...), (y học) băng giữ (dùng cho người bị chứng thoát vị đeo), Ngoại...
  • khóa có khấc, khóa có khe răng, khóa ngầm,
  • máy khoan đục lỗ (đá), Hóa học & vật liệu: khoan búa, máy khoan búa, Kỹ thuật chung: búa đục đá, búa khoan, choòng, máy khoan xoay đập, máy khoan...
  • chemnet, một mạng lưới tương trợ của các nhà vận chuyển và thầu khoán trong lĩnh vực hoá chất, chỉ định cho một công ty làm nhiệm vụ phản ứng khẩn cấp theo giao kèo nhằm cung cấp sự hỗ trợ về...
  • điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm hàng hoá vận chuyển), điều khoản (kho đến kho), institute warehouse to warehouse clause, điều khoản "kho đến kho" của hội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top