Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Voie” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.428) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən´kɔmitənt /, Tính từ: Đi kèm với, đi đôi với, cùng xảy ra, đồng thời, (y học) đồng phát, Danh từ: sự việc cùng xảy ra, sự việc đi đôi;...
  • / ´insidənt /, Tính từ: ( + to) vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với, (vật lý) tới, (pháp lý) phụ thuộc vào, gắn liền với, Danh từ: việc...
  • / 'kæsi'vərəs /, Tính từ: Ăn vôi; sống trên đất vôi,
  • / prou´bɔsis /, Danh từ: vòi voi; vòi (của động vật; heo..), vòi (để hút; của côn trùng), (đùa cợt) mũi (người), Xây dựng: vòi voi, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, to lend oneself to sth, thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo
  • Idioms: to have a quaver in one 's voice, nói với một giọng run run
  • / ´sleikiη /, Danh từ: sự dập tắt, sự tôi vôi, Xây dựng: sự tôi (vôi),
  • Thành Ngữ:, to live with, sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì)
  • (sự) thờ ơ vớibệnh (trong bệnh hysteria, bệnh tâm thần),
  • Thành Ngữ:, with one voice, đồng thanh, nhất trí
  • / ¸spɔndi´laitis /, Danh từ: viêm đốt sống, Y học: viêm đốt sống, ankylopoietica spondylitis, viêm đốt sống phì đại, rheumatoid spondylitis, viêm đốt...
  • Idioms: to have a nasal voice, nói giọng mũi
  • giao dịch trống, voided-transaction log, nhật ký giao dịch trống
  • nhật ký giao dịch, voided-transaction log, nhật ký giao dịch trống
  • mức tiếng nói, voice level test, sự thử mức tiếng nói
  • Thành Ngữ:, give voice to something, biểu lộ, bày tỏ (cảm xúc..)
  • Thành Ngữ:, like the sound of one's own voice, nói huyên thuyên
  • / ¸dʒə:nə´li:z /, Danh từ: văn viết báo, văn nhà báo (viết vội, cẩu thả),
  • Thành Ngữ:, to make one's voice heard, giãi bày ý kiến của mình
  • Thành Ngữ:, at the top of one's voice, nói hết sức to
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top