Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Voie” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.428) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'kɒləkwi /, Danh từ: cuộc nói chuyện; cuộc hội đàm, Từ đồng nghĩa: noun, to engage in a colloquy with, nói chuyện với; hội đàm với, buzz session ,...
  • Danh từ: sự đổ, sự vét, sự tháo bớt, sự vơi, sự thiếu hụt, (từ lóng) cặn, Ngoại động từ: tháo bớt, vét, đổ, Đổ thêm để bù chỗ vơi...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, articulate , oral , sonant , spoken , voiced
  • Thành Ngữ:, a voice in the wilderness, tiếng kêu trong sa mạc (nghĩa bóng)
  • Tính từ: Đùa bỡn, a bantering tone of voice, một giọng nói bỡn cợt
  • viêm vòinhĩ,
  • viêm vòinhĩ,
  • viêm vòi-buồng trứng,
  • viêm tử cung vòi,
  • ngõ vào thoại, sự nhập tín hiệu thoại, voice-input device (vid), thiết bị ngõ vào thoại
  • Danh từ: (thông tục) đảng viên bí mật, hội viên bí mật, thành viên bí mật của đảng cộng sản; người có cảm tình bí mật với...
  • việc sản xuất vôi,
  • Thành Ngữ:, the still small voice ( of conscience ), tiếng gọi của lương tâm
  • (thuộc) viêm vòi,
  • Thành Ngữ:, to lose one's voice, không có khả năng diễn đạt ý kiến của mình
  • / əd'hiə /, Nội động từ: dính chặt vào, bám chặt vào, tham gia, gia nhập, tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững, (từ cổ, nghĩa cổ) tán thành, đồng...
  • tần số chuyển âm, tần số tiếng nói, voice frequency band, dải tần số tiếng nói
  • viêm buồng trứng -vòi,
  • / ´sɔηstris /, danh từ, nữ ca sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, singer , songster , voice
  • / ə´fɔnik /, tính từ, mất tiếng, Từ đồng nghĩa: adjective, inarticulate , mute , speechless , voiceless
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top